Từ 12-13/10, tại Hà Nội, sẽ diễn ra Đại hội đại biểu Đảng bộ Chính phủ lần thứ I, nhiệm kỳ 2025-2030. Đại hội có nhiệm vụ tổng kết thực hiện các nhiệm vụ 5 năm giai đoạn 2020-2030; xác định mục tiêu, nhiệm vụ, giải pháp của nhiệm kỳ 2025-2030. Có thể nói, trong dòng chảy lịch sử hiện đại của đất nước, nhiệm kỳ 2021–2026 của Chính phủ có thể coi là một giai đoạn đầy thử thách nhưng cũng đậm dấu ấn sáng tạo. Đất nước vừa phải căng mình ứng phó với đại dịch COVID-19, khắc phục những hệ lụy kinh tế – xã hội nặng nề, vừa phải thích ứng với những biến động khó lường của kinh tế và chính trị toàn cầu, sắp xếp đơn vị hành chính, tinh gọn bộ máy. Trong bối cảnh ấy, văn hóa lại được khẳng định rõ ràng hơn bao giờ hết như nền tảng tinh thần của xã hội, là sợi dây kết nối con người Việt Nam vượt qua khó khăn, đồng thời trở thành một động lực quan trọng để phục hồi và phát triển.
Các đồng chí Lãnh đạo Đảng, Nhà nước luôn dành sự quan tâm, chăm lo phát triển lĩnh vực văn hóa. Trong ảnh: Thủ tướng Phạm Minh Chính dự Hội nghị tổng kết công tác năm 2024 và triển khai nhiệm vụ trọng tâm năm 2025 của ngành VHTTDL - Ảnh: VGP
Với tư duy đổi mới, Chính phủ đã không chỉ tập trung vào mục tiêu trước mắt là bảo đảm đời sống văn hóa tinh thần cho nhân dân, mà còn nhìn xa hơn: đặt nền móng cho một chiến lược phát triển văn hóa toàn diện, lâu dài, trong đó văn hóa vừa là bản sắc, vừa là sức mạnh mềm, vừa là nguồn lực nội sinh thúc đẩy kinh tế và hội nhập quốc tế. Hệ thống chính sách pháp luật về văn hóa được rà soát, bổ sung; nhiều thiết chế văn hóa được đầu tư, khôi phục; công nghiệp văn hóa, văn hóa số, và sức mạnh mềm văn hóa Việt Nam lần đầu tiên được nhấn mạnh trong tầm nhìn phát triển quốc gia.
Có thể nói, những nỗ lực này đã tạo nên một bước chuyển mang tính chiến lược: từ việc coi văn hóa là nền tảng để giữ gìn bản sắc dân tộc, đến việc nâng văn hóa lên thành động lực phát triển, một trong những trụ cột đưa Việt Nam tiến bước mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới. Nhiệm kỳ 2021–2026 vì thế không chỉ là quãng thời gian Chính phủ chèo lái đất nước vượt sóng gió, mà còn là giai đoạn khẳng định sự lựa chọn văn hóa như con đường bền vững, nhân văn và đầy bản lĩnh để hướng tới tương lai.
1. Hoàn thiện thể chế, chính sách về văn hóa
Trong nhiệm kỳ 2021–2026, việc hoàn thiện thể chế và chính sách văn hóa trở thành một trong những điểm nhấn quan trọng, thể hiện rõ nỗ lực đổi mới của Chính phủ trong việc coi văn hóa là nền tảng tinh thần và động lực phát triển đất nước. Trên cơ sở quán triệt tinh thần các nghị quyết của Đảng, Chính phủ đã tập trung chỉ đạo Bộ VHTTDL xây dựng, sửa đổi, bổ sung hàng loạt văn bản quy phạm pháp luật then chốt. Các đạo luật như Luật Điện ảnh (sửa đổi), Luật Di sản văn hóa (sửa đổi), Luật Quảng cáo (sửa đổi), Luật Báo chí (sửa đổi) cùng nhiều nghị định và thông tư hướng dẫn đã được trình Quốc hội thông qua hoặc ban hành, tạo nên hành lang pháp lý đầy đủ, minh bạch hơn cho hoạt động quản lý, sáng tạo và khai thác giá trị văn hóa.
Điểm mới nổi bật của nhiệm kỳ này là Chính phủ đã mạnh dạn đưa xu hướng phát triển văn hóa mang tính toàn cầu vào chính sách, như “công nghiệp văn hóa”, “văn hóa số” và “sức mạnh mềm”. Đây không chỉ là sự điều chỉnh về tư duy quản lý mà còn là bước khẳng định văn hóa có vai trò ngang tầm với kinh tế và chính trị, trở thành một nguồn lực nội sinh quan trọng và một công cụ hiệu quả để nâng cao vị thế Việt Nam trong hội nhập quốc tế. Sự chuyển dịch này cho thấy cách tiếp cận mới mẻ, gắn kết chặt chẽ văn hóa với các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời tạo động lực để văn hóa thực sự trở thành một trụ cột của sự phát triển bền vững.
Cùng với hệ thống luật pháp, Chính phủ đã ban hành nhiều chiến lược và chương trình trọng điểm, tiêu biểu là Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030; thực hiện Nghị quyết của Quốc hội, Bộ VHTTDL ban hành Quyết định phê duyệt Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025 - 2035, giai đoạn I: từ năm 2025 đến năm 2030… Tất cả hướng tới trọng tâm là xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam toàn diện, phát triển công nghiệp văn hóa, bảo tồn và phát huy di sản, đầu tư nâng cấp hạ tầng văn hóa cơ sở, mở rộng cơ hội thụ hưởng văn hóa cho người dân, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số…
Một điểm sáng khác là cải cách thủ tục hành chính và hiện đại hóa công tác quản lý văn hóa. Chính phủ đã thúc đẩy mạnh mẽ việc áp dụng dịch vụ công trực tuyến, rút ngắn thời gian cấp phép cho các hoạt động xuất bản, điện ảnh, biểu diễn nghệ thuật, từ đó giảm bớt phiền hà cho cá nhân, tổ chức. Việc định hướng tiến tới xây dựng cơ sở dữ liệu văn hóa quốc gia, triển khai ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý di sản, thư viện, bảo tàng, nhà hát… đã đặt nền móng cho một mô hình quản lý hiện đại, minh bạch, bắt kịp xu thế chuyển đổi số của thế giới. Đây là bước tiến quan trọng, vừa giúp tiết kiệm nguồn lực, vừa nâng cao tính hiệu quả, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo trong cộng đồng văn hóa – nghệ thuật.
Có thể khẳng định rằng, trong giai đoạn 2021–2026, Chính phủ đã tạo dựng được một khuôn khổ pháp lý và thể chế khá đồng bộ, đặt nền móng cho văn hóa trở thành động lực phát triển đất nước. Sự hiện diện của những đạo luật mới, chiến lược quốc gia và chương trình mục tiêu về văn hóa, cùng với nỗ lực cải cách hành chính và hiện đại hóa quản lý, đã khẳng định một cách rõ ràng rằng văn hóa không còn chỉ là “hậu cần tinh thần”, mà đã được nâng tầm thành một lĩnh vực chiến lược, có khả năng tác động mạnh mẽ đến tiến trình phát triển toàn diện và bền vững của Việt Nam.
Tại kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV, các đại biểu Quốc hội tiến hành biểu quyết thông qua Luật Di sản văn hóa (sửa đổi) - Ảnh: VGP
2. Đầu tư nguồn lực và thiết chế văn hóa
Trong nhiệm kỳ 2021–2026, cùng với việc hoàn thiện thể chế và chính sách, Chính phủ đã dành sự quan tâm đặc biệt cho việc đầu tư nguồn lực và hệ thống thiết chế văn hóa, coi đây là bước đi thiết thực để đưa văn hóa thấm sâu vào đời sống xã hội. Báo cáo Tổng kết nhiệm kỳ 2021 – 2026 của Chính phủ cho thấy, mặc dù nền kinh tế chịu tác động nặng nề bởi đại dịch và những biến động toàn cầu, ngân sách cho văn hóa vẫn được duy trì ổn định, nhiều chương trình, dự án văn hóa quan trọng được triển khai với quy mô rộng khắp.
Một trong những điểm nhấn là việc xây dựng, nâng cấp các thiết chế văn hóa ở cả trung ương và địa phương. Hàng nghìn thiết chế văn hóa cơ sở được tu bổ, sửa chữa hoặc xây mới, từ nhà văn hóa, thư viện, bảo tàng, nhà hát cho đến trung tâm triển lãm. Đây không chỉ là những công trình hạ tầng, mà còn là “không gian sống” của văn hóa, nơi người dân có thể tiếp cận, sáng tạo và thụ hưởng các giá trị tinh thần. Sự chú trọng đầu tư này đặc biệt hướng tới vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số, góp phần thu hẹp khoảng cách về hưởng thụ văn hóa giữa các khu vực. Việc ưu tiên nguồn lực cho các địa bàn khó khăn đã tạo ra sự lan tỏa mạnh mẽ, giúp văn hóa thực sự trở thành động lực của đoàn kết xã hội và phát triển bền vững.
Không chỉ dừng lại ở hạ tầng, Chính phủ còn đẩy mạnh xã hội hóa, huy động các nguồn lực ngoài ngân sách cho văn hóa. Nhiều doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân được khuyến khích tham gia đầu tư vào lĩnh vực này, từ việc đồng hành trong các sự kiện văn hóa nghệ thuật lớn, tài trợ cho hoạt động sáng tạo, đến xây dựng các trung tâm văn hóa tư nhân, rạp chiếu phim, không gian sáng tạo. Chính phủ cũng đã đưa ra các cơ chế ưu đãi, khuyến khích hợp tác công – tư, biến văn hóa trở thành một lĩnh vực đầu tư hấp dẫn, vừa mang lại lợi ích xã hội, vừa có khả năng sinh lợi.
Đặc biệt, những công trình tầm vóc quốc gia được khởi công hoặc khánh thành trong giai đoạn này đã trở thành điểm nhấn quan trọng. Các dự án như Trung tâm triển lãm quốc gia, bảo tàng mới, nhà hát hiện đại, cùng nhiều công trình kỷ niệm lớn không chỉ tạo dấu ấn kiến trúc mà còn khẳng định tầm vóc văn hóa Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập. Những công trình này không chỉ phục vụ trong nước mà còn hướng tới việc quảng bá hình ảnh, khẳng định vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.
Sự kết hợp giữa đầu tư ngân sách, xã hội hóa và hợp tác công – tư đã tạo nên một diện mạo mới cho hạ tầng văn hóa của đất nước. Có thể nói, trong nhiệm kỳ 2021–2026, việc đầu tư nguồn lực và thiết chế văn hóa đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao đời sống tinh thần của nhân dân, tạo động lực cho công nghiệp văn hóa phát triển, và đặt nền móng vững chắc cho những bước tiến xa hơn trong giai đoạn tới. Văn hóa từ chỗ “phụ trợ” đã trở thành trụ cột, hiện diện trong từng công trình, từng không gian công cộng, từng phong trào cộng đồng, phản ánh rõ sự ưu tiên và quyết tâm của Chính phủ trong hành trình phát triển đất nước.
Diễu hành của khối văn hóa – thể thao tại Lễ kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh 2/9 diễn ra sáng 2/9/2025 tại Hà Nội - Ảnh: Duy Linh
3. Thúc đẩy công nghiệp văn hóa và hội nhập quốc tế
Trong nhiệm kỳ 2021–2026, một trong những hướng đi nổi bật của Chính phủ là thúc đẩy công nghiệp văn hóa và tăng cường hội nhập quốc tế, nhằm đưa văn hóa Việt Nam trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn đồng thời là sức mạnh mềm quan trọng của đất nước. Từ chỗ văn hóa thường được nhìn nhận chủ yếu ở khía cạnh tinh thần, bảo tồn, nay Chính phủ đã mạnh dạn mở rộng phạm vi, coi đây là một lĩnh vực có tiềm năng đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao hình ảnh quốc gia.
Chính phủ đã xác định rõ 12 ngành công nghiệp văn hóa trọng điểm, từ điện ảnh, âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn, xuất bản, thiết kế, quảng cáo, cho tới du lịch văn hóa. Trên cơ sở đó, nhiều chính sách hỗ trợ phát triển sáng tạo, khởi nghiệp trong lĩnh vực văn hóa được triển khai. Điểm đặc biệt trong giai đoạn này là Chính phủ chú trọng đến việc tạo môi trường cho các doanh nghiệp sáng tạo, khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân, đồng thời xây dựng cơ chế hợp tác công – tư trong phát triển công nghiệp văn hóa. Đây là bước đi quan trọng, giúp huy động được nguồn lực xã hội, đồng thời thúc đẩy sự năng động và sáng tạo trong ngành công nghiệp mới mẻ này.
Hội nhập quốc tế về văn hóa cũng được đẩy mạnh với nhiều dấu ấn nổi bật. Việt Nam không chỉ có thêm các thành phố được UNESCO công nhận trong mạng lưới các thành phố sáng tạo, như Hội An, Đà Lạt, mà còn tích cực quảng bá di sản văn hóa phi vật thể và vật thể ra thế giới. Nhiều di sản văn hóa của Việt Nam tiếp tục được UNESCO ghi danh, góp phần nâng cao vị thế đất nước trên bản đồ văn hóa toàn cầu. Bên cạnh đó, các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế được mở rộng, từ các tuần lễ văn hóa, năm du lịch quốc gia, cho đến các liên hoan nghệ thuật, điện ảnh và âm nhạc quốc tế, qua đó tạo cơ hội cho nghệ sĩ, nhà sáng tạo Việt Nam tiếp cận và hòa nhập với môi trường quốc tế.
Một dấu ấn quan trọng khác là việc Chính phủ đẩy mạnh quảng bá hình ảnh Việt Nam thông qua các sản phẩm văn hóa xuất khẩu. Điện ảnh Việt Nam bắt đầu có những bộ phim tham dự và giành giải tại các liên hoan phim quốc tế, có doanh thu kỷ lục như Mưa đỏ, âm nhạc Việt Nam có nghệ sĩ trẻ gặt hái thành công ở các cuộc thi uy tín như Đức Phúc ở Intervision, thời trang và ẩm thực Việt Nam cũng được giới thiệu ngày càng nhiều ở các thị trường lớn. Đây là minh chứng cho thấy tiềm năng lớn của công nghiệp văn hóa Việt Nam không chỉ ở thị trường trong nước mà còn trên phạm vi toàn cầu.
Có thể khẳng định rằng, nỗ lực thúc đẩy công nghiệp văn hóa và hội nhập quốc tế trong giai đoạn 2021–2026 đã tạo nên bước chuyển mới về tư duy phát triển. Văn hóa Việt Nam từ chỗ được coi là nền tảng tinh thần, nay đã dần khẳng định vai trò như một ngành kinh tế sáng tạo, một công cụ quảng bá hình ảnh quốc gia và một sức mạnh mềm góp phần vào vị thế và uy tín của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế. Chính những bước đi này đã đặt nền tảng để công nghiệp văn hóa trở thành động lực mới cho phát triển trong giai đoạn tiếp theo, đồng thời đưa văn hóa Việt Nam tiến gần hơn đến khát vọng vươn tầm thế giới.
4. Đổi mới, nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước về văn hóa
Trong nhiệm kỳ 2021–2026, cùng với việc đầu tư nguồn lực và thúc đẩy công nghiệp văn hóa, Chính phủ đặc biệt chú trọng tới đổi mới, nâng cao hiệu lực và hiệu quả quản lý nhà nước về văn hóa. Đây là một nhiệm vụ khó khăn nhưng có ý nghĩa quyết định, bởi quản lý hiệu quả sẽ bảo đảm cho các chính sách và nguồn lực văn hóa được triển khai đúng hướng, tránh tình trạng hình thức hoặc lãng phí.
Chính phủ đã kiên trì xây dựng một bộ máy quản lý tinh gọn, phân định rõ chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan trung ương và địa phương. Việc phân cấp, phân quyền được đẩy mạnh nhằm phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của chính quyền cơ sở, song song với tăng cường trách nhiệm giải trình và cơ chế giám sát. Đây là bước đi quan trọng, tạo nên sự linh hoạt trong quản lý, đồng thời khắc phục tình trạng chồng chéo, trùng lặp trong thực thi chính sách văn hóa .
Một trong những điểm nhấn là cải cách hành chính gắn với ứng dụng công nghệ số. Thủ tục cấp phép trong các lĩnh vực điện ảnh, xuất bản, biểu diễn nghệ thuật đã được rút ngắn, dịch vụ công trực tuyến được triển khai rộng rãi, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, nghệ sĩ, doanh nghiệp tham gia hoạt động văn hóa. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu văn hóa quốc gia, triển khai các phần mềm quản lý di sản, bảo tàng, thư viện là những bước tiến mới, đặt nền móng cho một hệ thống quản lý hiện đại, minh bạch, phù hợp với xu thế chuyển đổi số toàn cầu.
Cùng với đó, Chính phủ quan tâm nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý văn hóa. Nhiều chương trình đào tạo, bồi dưỡng được tổ chức nhằm trang bị kiến thức chuyên môn, kỹ năng quản lý nhà nước và khả năng ứng dụng công nghệ thông tin. Đặc biệt, việc gắn đào tạo với cơ chế đánh giá, thi tuyển, cùng chính sách đãi ngộ hợp lý đã góp phần nâng cao tinh thần trách nhiệm và thu hút nhân tài trong lĩnh vực này.
Bên cạnh đó, Chính phủ chú trọng cơ chế giám sát, kiểm tra và xử lý sai phạm. Các hoạt động thanh tra văn hóa được thực hiện thường xuyên, nghiêm túc, góp phần chấn chỉnh những biểu hiện lệch chuẩn, ngăn ngừa tiêu cực, bảo đảm cho các hoạt động văn hóa phát triển đúng định hướng. Cùng với đó là việc xây dựng cơ chế khen thưởng xứng đáng cho tập thể, cá nhân có đóng góp nổi bật, tạo động lực khích lệ toàn xã hội tham gia vào sự nghiệp phát triển văn hóa.
Tất cả những nỗ lực này đã tạo nên một diện mạo mới cho công tác quản lý văn hóa trong nhiệm kỳ 2021–2026. Văn hóa không chỉ được quản lý bằng các mệnh lệnh hành chính, mà bằng một hệ thống pháp luật, chính sách hiện đại, gắn với công nghệ số, sự tham gia của cộng đồng và trách nhiệm giải trình của từng cấp quản lý. Có thể nói, Chính phủ đã bước đầu xây dựng được nền tảng cho một cơ chế quản lý văn hóa vừa minh bạch, hiệu quả, vừa phù hợp với yêu cầu của kỷ nguyên hội nhập và phát triển bền vững.
Tuần lễ “Đại đoàn kết các dân tộc - Di sản văn hóa Việt Nam” năm 2024 - Ảnh: Nam Nguyễn
5. Xây dựng và phát triển đời sống văn hóa cơ sở
Trong nhiệm kỳ 2021–2026, việc xây dựng và phát triển đời sống văn hóa cơ sở đã trở thành một trụ cột quan trọng, bởi đây là nơi văn hóa thực sự thấm sâu, gắn bó với đời sống hàng ngày của người dân. Chính phủ không chỉ duy trì phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”, mà còn gắn kết chặt chẽ với các chương trình lớn như xây dựng nông thôn mới, đô thị văn minh, từ đó biến văn hóa thành động lực tạo sự đồng thuận xã hội, bồi đắp tinh thần cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hàng loạt mô hình “làng văn hóa”, “tổ dân phố văn hóa”, “gia đình văn hóa” tiếp tục được nhân rộng, nhưng không dừng lại ở tính hình thức mà ngày càng chú trọng đến chiều sâu, gắn với thực hành văn hóa, đạo đức và lối sống hàng ngày.
Điểm mới là Chính phủ đã khuyến khích các địa phương sáng tạo mô hình riêng phù hợp với đặc thù vùng miền, đồng thời lồng ghép các giá trị truyền thống với yêu cầu hiện đại như xây dựng không gian sáng tạo cộng đồng, phát triển văn hóa số ở cấp xã, phường, gắn hoạt động văn hóa với du lịch, thương mại và khởi nghiệp sáng tạo. Nhờ đó, đời sống văn hóa cơ sở trở nên sinh động, gắn với nhu cầu thực tiễn và thúc đẩy kinh tế – xã hội địa phương.
Liên hệ với bối cảnh hiện nay, khi đất nước bước vào giai đoạn “giang sơn gọn hơn, bộ máy tinh gọn hơn” với việc sắp xếp lại các đơn vị hành chính từ 63 xuống còn 34 tỉnh, thành phố và tổ chức chính quyền hai cấp (tỉnh – xã), việc phát triển đời sống văn hóa cơ sở càng trở nên cấp thiết. Cấp xã/phường/đặc khu được coi là không gian phát triển văn hóa mới, nơi trực tiếp gắn kết người dân với chính sách. Điều đó đòi hỏi các thiết chế văn hóa cơ sở không chỉ là “nhà văn hóa” theo nghĩa truyền thống, mà phải trở thành những trung tâm đa năng: nơi hội họp cộng đồng, tổ chức sinh hoạt văn hóa, kết nối công nghệ số, triển khai dịch vụ công trực tuyến và thậm chí là nơi nuôi dưỡng các sáng kiến khởi nghiệp sáng tạo.
Trong bối cảnh tinh gọn bộ máy, việc đưa văn hóa trở thành sợi dây liên kết, tạo sự gắn bó và đồng thuận trong cộng đồng dân cư lại càng quan trọng. Khi các đơn vị hành chính được sáp nhập, ranh giới hành chính thay đổi, văn hóa chính là yếu tố giúp hàn gắn, hòa nhập và xây dựng bản sắc chung mới. Chính phủ đã nhấn mạnh việc phát triển văn hóa cơ sở như một giải pháp để củng cố niềm tin, phát huy sự gắn kết cộng đồng, qua đó bảo đảm sự thành công của quá trình sắp xếp hành chính.
Có thể khẳng định, nhiệm kỳ 2021–2026 đã đặt nền móng cho việc xây dựng đời sống văn hóa cơ sở gắn với cải cách bộ máy, hướng tới mục tiêu vừa nâng cao chất lượng đời sống tinh thần của nhân dân, vừa đồng thời tạo sự ổn định và đồng thuận xã hội trong giai đoạn đất nước bước vào mô hình quản trị mới. Văn hóa cơ sở không chỉ còn là phong trào, mà đã trở thành bệ đỡ để những đổi thay lớn lao về hành chính, kinh tế, xã hội diễn ra một cách thuận lợi, nhân văn và bền vững.
Kết luận
Nhìn lại nhiệm kỳ 2021–2026, chúng ta có thể khẳng định rằng, những nỗ lực của Chính phủ, trong đó có vai trò chủ động, tích cực tham mưu, quản lý của Bộ VHTTDL đối với phát triển văn hóa, đã tạo dựng nền tảng vững chắc, giúp văn hóa ngày càng khẳng định vai trò trung tâm trong chiến lược phát triển đất nước. Tuy nhiên, chặng đường phía trước còn mở ra nhiều yêu cầu mới, đặc biệt là khi đất nước bước vào giai đoạn sắp xếp lại đơn vị hành chính, tinh gọn bộ máy, chuyển đổi số mạnh mẽ và hội nhập quốc tế sâu rộng.
Từ năm 2026, tầm nhìn đối với văn hóa Việt Nam cần được đặt trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng phức tạp, cạnh tranh gay gắt về “sức mạnh mềm” giữa các quốc gia, cũng như nhu cầu ngày càng cao của nhân dân về thụ hưởng và sáng tạo văn hóa. Điều này đòi hỏi Chính phủ phải tiếp tục đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, nhất là những lĩnh vực mới như văn hóa số, kinh tế sáng tạo, quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số. Song song với đó, cần gia tăng đầu tư có trọng điểm vào các ngành công nghiệp văn hóa có lợi thế cạnh tranh, biến văn hóa thực sự trở thành một động lực phát triển kinh tế – xã hội.
Một tầm nhìn xa hơn nữa là đưa văn hóa trở thành bản sắc và thương hiệu quốc gia. Văn hóa không chỉ là sự gắn bó cộng đồng trong nước, mà còn là “hộ chiếu tinh thần” của dân tộc trên trường quốc tế. Mỗi di sản được ghi danh, mỗi nghệ sĩ trẻ đạt giải quốc tế, mỗi sự kiện văn hóa lớn được tổ chức thành công sẽ góp phần lan tỏa hình ảnh Việt Nam cởi mở, sáng tạo, bản lĩnh và nhân văn. Đây cũng là con đường để nâng cao vị thế, uy tín quốc gia, để văn hóa song hành cùng chính trị và kinh tế trong xây dựng một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng.
Quan trọng hơn, văn hóa phải trở thành sức mạnh nội sinh cho công cuộc xây dựng con người Việt Nam thời đại mới. Việc hình thành hệ giá trị quốc gia, hệ giá trị gia đình và hệ giá trị văn hóa ứng xử của người Việt Nam trong kỷ nguyên số chính là thước đo căn bản để văn hóa thực sự thấm sâu, trở thành nền tảng tinh thần vững chắc. Ở đây, đời sống văn hóa cơ sở tiếp tục giữ vai trò “tế bào”, nơi mọi chính sách lớn được triển khai và kiểm nghiệm trong thực tiễn.
Có thể nói, từ những kết quả đạt được trong nhiệm kỳ 2021–2026, văn hóa Việt Nam đang đứng trước một vận hội mới: vận hội của sự tự tin, sáng tạo và hội nhập. Nếu tiếp tục kiên định quan điểm “văn hóa là nền tảng, vừa là mục tiêu, vừa là động lực phát triển”, nếu biết cách phát huy sức mạnh mềm quốc gia gắn với khát vọng hùng cường, Việt Nam hoàn toàn có thể bước vào giai đoạn từ năm 2026 với một vị thế văn hóa cao hơn, bản lĩnh hơn và lan tỏa mạnh mẽ hơn trên bản đồ thế giới. Văn hóa, như một dòng chảy bất tận, sẽ tiếp tục bồi đắp nội lực, nâng cánh cho khát vọng vươn mình của dân tộc.
PGS, TS BÙI HOÀI SƠN
Ủy viên chuyên trách của Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội