Cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng – Người đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa dân tộc

“Văn hóa còn thì dân tộc còn” – câu nói ấy không chỉ là triết lý sống của nhân dân Việt Nam từ ngàn đời mà còn là phương châm hành động xuyên suốt trong sự nghiệp chính trị và tư tưởng của cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng (1944- 2024). Một năm sau ngày ông về cõi vĩnh hằng, nhân dân và giới trí thức, văn nghệ sĩ cả nước vẫn ghi nhớ công lao to lớn của ông đối với việc gìn giữ, phát huy sức mạnh văn hóa trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng (1944-2024) với các đại biểu tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021 - Ảnh: Trần Huấn

 

1. Văn hóa – hồn cốt trong tư tưởng chính trị của người đứng đầu Đảng

Trong suốt hơn một thập kỷ đảm nhiệm vai trò Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2011–2024), đồng chí Nguyễn Phú Trọng đã không ngừng khẳng định và phát triển tầm nhìn chiến lược về văn hóa trong sự nghiệp cách mạng. Ông không coi văn hóa là lĩnh vực bổ trợ, hay là phần “trang trí” bên lề của phát triển kinh tế - xã hội, mà ngược lại, luôn đặt văn hóa ở vị trí trung tâm, như một “hồn cốt dân tộc”, một nền tảng tinh thần vững bền và là động lực nội sinh to lớn cho công cuộc xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc.

Ngay từ Đại hội XI của Đảng năm 2011, trong bối cảnh đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới với nhiều thời cơ đan xen thách thức, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã nhấn mạnh yêu cầu phải “xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc”. Đây không chỉ là một khẩu hiệu, mà là định hướng chiến lược được quán triệt sâu sắc trong toàn bộ các nghị quyết của Đảng nhiệm kỳ đó. Với ông, văn hóa không chỉ là đích đến mà còn là phương tiện để bảo vệ độc lập dân tộc, khơi dậy khát vọng vươn lên và giữ gìn bản sắc trong hội nhập toàn cầu.

Sang nhiệm kỳ Đại hội XII (2016–2021), trong điều kiện thế giới biến động phức tạp, Đảng ta đối mặt với nhiều thách thức trong việc giữ vững định hướng Xã hội chủ nghĩa, thì tư tưởng của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng về văn hóa tiếp tục được làm rõ và nâng lên một tầm cao mới. Trong các bài viết, bài phát biểu của ông, đặc biệt là tại các Hội nghị Trung ương về công tác tư tưởng, công tác cán bộ và xây dựng, chỉnh đốn Đảng, văn hóa luôn được đề cập như yếu tố then chốt để “xây dựng Đảng về đạo đức”, để phòng chống suy thoái, và để kiến tạo môi trường chính trị – xã hội lành mạnh, ổn định cho phát triển bền vững.

Điểm nhấn đậm nét nhất trong di sản tư tưởng của Tổng Bí thư về văn hóa là tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021 – một sự kiện được tổ chức đúng dịp kỷ niệm 75 năm Hội nghị văn hóa toàn quốc lần thứ nhất (1946), và là lần đầu tiên sau 75 năm, một Hội nghị tầm quốc gia về văn hóa lại được tổ chức dưới sự chủ trì trực tiếp của Tổng Bí thư.

Trong bài phát biểu chỉ đạo toàn Hội nghị, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng không chỉ nhắc lại những quan điểm kinh điển về văn hóa của Chủ tịch Hồ Chí Minh và các nhà lãnh đạo tiền bối, mà còn nêu bật vai trò chiến lược của văn hóa trong bối cảnh mới.

Ông tiếp tục khẳng định quan điểm xuyên suốt của Đảng kể từ Nghị quyết 33-NQ/TW: “Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội. Văn hóa phải được đặt ngang hàng với kinh tế, chính trị, xã hội.” Phát biểu này có thể được xem là một “tuyên ngôn mới về văn hóa”, tiếp nối tinh thần của Đề cương về văn hóa Việt Nam năm 1943 nhưng phù hợp với bối cảnh hiện đại. Tổng Bí thư không chỉ đề cập đến văn hóa nghệ thuật, mà mở rộng phạm vi tư duy về văn hóa sang các lĩnh vực như đạo đức xã hội, văn hóa chính trị, văn hóa công vụ, văn hóa doanh nghiệp, văn hóa gia đình và đặc biệt là “văn hóa trong Đảng”.

Một điểm đặc biệt quan trọng là Tổng Bí thư nhấn mạnh yêu cầu khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc dựa trên nền tảng giá trị văn hóa và con người Việt Nam. Ông nhiều lần sử dụng cụm từ “sức mạnh mềm văn hóa” – một khái niệm hiện đại nhưng được ông diễn giải và nội hàm hóa theo cách riêng, đậm đà bản sắc Việt Nam: không phải là sự áp đặt, mà là sức lan tỏa, sức hấp dẫn từ những giá trị tốt đẹp mà dân tộc ta tích lũy được trong hàng nghìn năm văn hiến.

Bên cạnh tư tưởng, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng còn để lại dấu ấn sâu đậm qua những hành động cụ thể trong chỉ đạo tổ chức thực hiện. Dưới sự lãnh đạo của ông, Đảng ta đã ban hành nhiều văn kiện quan trọng, đặc biệt là Nghị quyết số 33-NQ/TW năm 2014 về xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước. Và việc quán triệt tinh thần phát triển văn hóa trong Văn kiện Đại hội XIII – được xem là một trong những văn kiện có hàm lượng văn hóa sâu sắc nhất trong lịch sử các kỳ Đại hội Đảng.

Điều cốt lõi trong tư tưởng của Tổng Bí thư là sự nhất quán giữa lời nói và hành động, giữa lý luận và thực tiễn. Ông không nói về văn hóa như một lĩnh vực thuần túy tinh thần, trừu tượng mà luôn đặt văn hóa trong mối liên hệ biện chứng với công cuộc phát triển kinh tế, xây dựng nhà nước pháp quyền, hoàn thiện thể chế chính trị và nâng cao đời sống nhân dân. Văn hóa, theo ông, là nơi “nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc”, là “lá chắn tinh thần” để bảo vệ bản sắc trong hội nhập, và cũng là “ngọn lửa” để thắp sáng lý tưởng cách mạng trong thời đại mới.

Suy cho cùng, chính tư tưởng sâu sắc, tầm nhìn chiến lược và trái tim đầy nhân văn của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng về văn hóa đã đặt nền móng vững chắc cho việc định vị lại vai trò của văn hóa trong đời sống chính trị quốc gia. Đó là một di sản vô giá, tiếp tục soi đường cho các thế hệ hôm nay và mai sau vững bước trên con đường phát triển một nước Việt Nam hùng cường, văn hiến, hiện đại.

2. Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021 – “Đề cương văn hóa” thời hiện đại

Có những thời khắc trong lịch sử được ghi nhớ không chỉ bởi sự kiện diễn ra, mà bởi tầm vóc tư tưởng mà sự kiện ấy khơi nguồn. Hội nghị Văn hóa toàn quốc ngày 24/11/2021 chính là một thời khắc như thế – một mốc son rực rỡ trong lịch sử phát triển văn hóa dân tộc Việt Nam hiện đại, đồng thời là dấu ấn đậm nét trong sự nghiệp tư tưởng của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng. Giữa lúc đất nước bước ra từ những tháng ngày khó khăn của đại dịch COVID-19, khi lòng người cần sự dẫn dắt và xã hội cần một định hướng tinh thần vững chắc, Tổng Bí thư đã chọn văn hóa làm điểm tựa, làm chất keo gắn kết dân tộc, làm động lực nội sinh để phục hồi và phát triển.

Hội nghị được tổ chức với quy mô lớn, có sự tham gia của hơn 600 đại biểu tại hội trường chính và hàng vạn cán bộ, đảng viên, văn nghệ sĩ trên cả nước theo dõi trực tuyến. Nhưng điều quan trọng hơn cả là lần đầu tiên trong nhiều năm, người đứng đầu Đảng trực tiếp chủ trì và phát biểu chỉ đạo về một hội nghị chuyên đề văn hóa – điều hiếm hoi trong sinh hoạt chính trị cấp cao. Và cũng hiếm có một bài phát biểu nào được chờ đợi, lan tỏa và trích dẫn nhiều đến thế trong giới trí thức, văn nghệ sĩ và cán bộ làm công tác tư tưởng, lý luận, văn hóa.

Trong bài phát biểu dài hơn 45 phút, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng không chỉ trình bày quan điểm của Đảng về văn hóa, mà ông đã thực sự truyền lửa – một ngọn lửa lý tưởng và khát vọng phát triển Việt Nam trên nền tảng văn hóa dân tộc. Ông nói: “Văn hóa là hồn cốt của dân tộc. Nói lên bản sắc dân tộc. Văn hóa còn thì dân tộc còn.” Câu nói ấy không chỉ là sự khẳng định giá trị cốt lõi của văn hóa, mà còn là lời cảnh tỉnh và lời hiệu triệu về một thời đại mới – thời đại mà nếu chỉ phát triển kinh tế mà xem nhẹ văn hóa, thì sự phát triển ấy sẽ thiếu nền tảng, thiếu bản sắc và dễ bị cuốn trôi trong cơn lốc toàn cầu hóa.

Tổng Bí thư đã thể hiện một tầm nhìn văn hóa mang tính cấu trúc và hệ thống, khi ông khẳng định: phát triển văn hóa phải đi đôi với xây dựng con người, lấy con người làm trung tâm, chủ thể, mục tiêu và động lực của sự phát triển. Không chỉ có vậy, ông cũng nhấn mạnh rằng văn hóa phải được đặt ngang hàng với kinh tế, chính trị, xã hội – không chỉ là lĩnh vực hỗ trợ, tô điểm, mà là một trong ba trụ cột lớn của tiến trình phát triển đất nước. Với lập luận chặt chẽ và dẫn chứng từ thực tiễn, Tổng Bí thư chỉ rõ: những vấn đề đạo đức xuống cấp, suy thoái lối sống, lệch chuẩn giá trị... không thể chỉ giải quyết bằng pháp luật hay mệnh lệnh hành chính, mà cốt lõi là vấn đề văn hóa. Văn hóa trong gia đình, văn hóa trong ứng xử, văn hóa trong cán bộ, văn hóa trong Đảng – tất cả tạo nên hệ sinh thái tinh thần của một quốc gia.

Trong phát biểu ấy, lần đầu tiên, một nhà lãnh đạo tối cao của Đảng đã sử dụng khái niệm “sức mạnh mềm văn hóa” như một chiến lược phát triển quốc gia. Ông nhấn mạnh nhiệm vụ phải phát huy mạnh mẽ sức mạnh mềm của văn hóa Việt Nam, nền văn hóa mang đậm giá trị nhân văn, khoan dung, nghĩa tình, đoàn kết, cần cù, sáng tạo – những phẩm chất đã làm nên chiều sâu và sự bền bỉ của dân tộc Việt Nam qua bao thăng trầm lịch sử. Không chỉ là nhận diện giá trị, Tổng Bí thư còn chỉ rõ con đường: muốn phát huy sức mạnh văn hóa, cần đổi mới tư duy lãnh đạo, hoàn thiện thể chế, nâng cao hiệu quả thực thi chính sách, đầu tư cho giáo dục, nghệ thuật, bảo tồn di sản và khơi dậy tiềm năng văn hóa sáng tạo trong mọi tầng lớp nhân dân.

Hội nghị không chỉ dừng ở những lời hiệu triệu. Chính từ sau bài phát biểu lịch sử ấy, một làn sóng thể chế hóa tư tưởng văn hóa đã lan tỏa mạnh mẽ. Nhiều đề án lớn như Đề án xây dựng hệ giá trị quốc gia – gia đình – văn hóa – con người Việt Nam thời kỳ mới, Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa, hay các hội thao của Quốc hội, Ban Tuyên giáo, Bộ VHTTDL, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh... đều được triển khai đồng bộ. Những cải cách trong Luật Điện ảnh, Luật Di sản văn hóa... đều thấm đẫm tinh thần đặt văn hóa vào trung tâm của chính sách công. Có thể nói, Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021 là một cú hích mạnh mẽ, khai thông tư duy, mở đường cho hành động, và tạo nên một “hào khí mới” trong phát triển văn hóa Việt Nam.

Không ít nhà nghiên cứu, giới trí thức và văn nghệ sĩ đã gọi bài phát biểu của Tổng Bí thư tại Hội nghị này là “Đề cương văn hóa của thời hiện đại”. Nếu như Đề cương về văn hóa Việt Nam năm 1943 đặt nền tảng lý luận cho văn hóa cách mạng Việt Nam thời kháng chiến, thì bài phát biểu năm 2021 đặt nền móng tư tưởng cho văn hóa Việt Nam thời kỳ hội nhập, hiện đại hóa, toàn cầu hóa và chuyển đổi số. Điểm tương đồng giữa hai bản “đề cương” này chính là sự thống nhất sâu sắc giữa tư tưởng và hành động, giữa bản sắc dân tộc và tinh thần thời đại, giữa khát vọng phát triển và niềm tin vào văn hóa như một cội nguồn bất tận của sức mạnh dân tộc.

Trong dòng chảy tư tưởng văn hóa Việt Nam hiện đại, Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021 dưới sự chủ trì của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng chính là một cột mốc. Không phải cột mốc của một nhiệm kỳ, mà là cột mốc của một trường phái tư duy, một cách tiếp cận đặt văn hóa vào đúng vị trí vốn có của nó – vừa là nền tảng, vừa là mục tiêu, vừa là động lực cho sự phát triển bền vững, tự cường và nhân văn của đất nước. Một năm sau ngày ông rời cõi tạm, lời ông dặn tại hội nghị vẫn vẹn nguyên sức nặng: Phát triển đất nước không thể chỉ dựa vào tăng trưởng kinh tế, mà trước hết phải xây dựng nền tảng văn hóa vững chắc. Đó không chỉ là một triết lý phát triển, mà là một di sản chính trị – tư tưởng mà ông để lại cho Đảng, cho dân tộc và cho những thế hệ đang kiến tạo tương lai.

3. Một nhà lãnh đạo lấy văn hóa làm nền tảng đạo đức và chính trị

Không chỉ để lại dấu ấn trong các văn kiện, chiến lược, nghị quyết về phát triển văn hóa, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng còn là một nhà lãnh đạo hiếm hoi đã sống và hành xử một cách nhất quán với tư tưởng văn hóa mà mình theo đuổi. Trong ông, văn hóa không phải là khái niệm trừu tượng, càng không phải là “nghề phụ” trong hoạt động chính trị, mà là gốc rễ của nhân cách, là nền tảng của đạo đức, là thước đo của phẩm giá con người và cũng là nguyên tắc hành xử trong xây dựng Đảng, điều hành đất nước.

Từ những năm đầu bước vào chính trường, với xuất phát điểm là một nhà nghiên cứu, giảng viên lý luận Mác – Lênin, rồi làm Tổng Biên tập Tạp chí Cộng sản, Chủ tịch Hội đồng Lý luận Trung ương, cho đến khi giữ trọng trách Tổng Bí thư, ông luôn thể hiện rõ phẩm chất của một nhà lãnh đạo lấy văn hóa làm kim chỉ nam trong tư duy và hành động. Những ai từng tiếp xúc, làm việc cùng ông đều dễ dàng cảm nhận được sự điềm đạm, khiêm nhường, sâu sắc, tận tụy – những phẩm chất không phải ngẫu nhiên mà có, mà là kết tinh từ một quá trình sống có văn hóa, nghĩ có chiều sâu và hành động từ cái tâm trong sáng.

Điều đặc biệt trong tư tưởng của Tổng Bí thư là ông không tách rời văn hóa khỏi công tác xây dựng Đảng. Trái lại, ông đặt văn hóa chính trị – văn hóa trong Đảng – vào trung tâm của quá trình chỉnh đốn, đổi mới và nâng cao năng lực lãnh đạo. Trong nhiều bài phát biểu, ông luôn nhấn mạnh: muốn chống tham nhũng, muốn ngăn chặn sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống thì không thể chỉ dựa vào pháp luật, kỷ luật, mà cốt lõi là phải xây dựng văn hóa trong tổ chức Đảng, trong từng cán bộ, đảng viên. Ông gọi đó là “văn hóa liêm chính”, là “văn hóa nêu gương”, là “văn hóa vì dân, vì nước” – những khái niệm tưởng chừng đơn giản, nhưng khi được ông nhấn mạnh bằng cả lý luận và thực tiễn, đã trở thành những trụ cột trong cuộc đấu tranh phòng, chống tham nhũng, tiêu cực suốt hơn một thập kỷ ông cầm lái.

Chính vì lấy văn hóa làm nền tảng đạo đức và hành vi, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã xây dựng nên một phong cách lãnh đạo mẫu mực: không phô trương, không đánh bóng, không duy ý chí. Ông khiêm nhường trong tiếp xúc, thấu đáo trong phát biểu, giản dị trong đời sống và quyết liệt nhưng rất nhân văn trong hành động chính trị. Những chuyến công tác của ông luôn để lại dấu ấn ở sự sâu sát, tỉ mỉ và giàu chiều sâu tư tưởng. Không chỉ thăm nhà máy, gặp gỡ cán bộ, ông còn dành thời gian thăm bảo tàng, di tích, các cơ sở văn hóa, gặp gỡ văn nghệ sĩ, lắng nghe trí thức – bởi ông hiểu rõ: gắn bó với văn hóa là gắn bó với tâm hồn dân tộc.

Đặc biệt, trong cuộc chiến chống tham nhũng – một dấu ấn không thể không nhắc đến trong sự nghiệp của ông – Tổng Bí thư luôn đề cao yếu tố văn hóa trong xử lý cán bộ. Ông từng nói, đánh giặc tham nhũng là đánh vào chính mình, là cuộc đấu tranh rất cam go, khó khăn, “lò đã nóng thì củi tươi vào cũng phải cháy”. Nhưng điều ông nhấn mạnh không phải là trừng phạt, mà là làm trong sạch bộ máy, giữ gìn danh dự Đảng, lấy lại niềm tin trong nhân dân. Mà niềm tin ấy, theo ông, không gì khác chính là “niềm tin văn hóa” – tức là sự tin vào giá trị công bằng, chính trực, nhân nghĩa, văn minh. Chính tư tưởng đó đã làm nên sự khác biệt: một cuộc chiến chính trị mang tinh thần văn hóa, một quá trình thanh lọc bộ máy mang tính giáo dục hơn là trừng phạt, một chiến lược xây dựng Đảng không chỉ bằng kỷ luật mà bằng đạo đức và lòng tin.

Không ít người đã so sánh Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng như một nhà hiền triết thời hiện đại – người đem lại sự tĩnh lặng cần thiết giữa những xô bồ của chính trường, đem lại sự sâu sắc giữa những ồn ào của dư luận, và đem lại niềm tin cho dân tộc bằng chính sự giản dị và minh triết của mình. Ông không dùng những lời đao to búa lớn, mà luôn nhẹ nhàng, mạch lạc, sâu xa – thứ ngôn ngữ của văn hóa chứ không phải của tranh đoạt. Ông cũng không phô trương thành tích, mà luôn nhắc về bổn phận, về sự liêm sỉ, về lòng tự trọng, về trách nhiệm với Đảng, với dân, với tiền nhân và thế hệ mai sau. Văn hóa, với ông, không chỉ là sự hiểu biết mà là bản lĩnh sống, là sự tự trọng, là năng lực chế ngự bản thân để phụng sự điều cao đẹp hơn – đó là lý tưởng, là nhân dân, là dân tộc.

Có lẽ, đó cũng là lý do vì sao nhân dân luôn tin tưởng và yêu mến ông – không chỉ vì những quyết sách đúng đắn, mà vì sự chân thành và đạo đức toát ra từ từng lời nói, từng hành động. Ông sống đúng như những gì ông nói. Ông lãnh đạo bằng sự thuyết phục chứ không bằng áp đặt. Ông cảm hóa chứ không cưỡng ép. Ông gìn giữ kỷ cương nhưng cũng không quên lòng nhân ái. Và trên hết, ông đã làm cho người ta hiểu rằng: một quốc gia muốn phát triển, một dân tộc muốn trường tồn, thì không chỉ cần giàu có về vật chất mà còn phải giàu có về văn hóa – và muốn vậy, phải có những người đứng đầu lấy văn hóa làm gốc rễ.

Di sản của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng không chỉ là những văn kiện, bài phát biểu hay các quyết sách lớn. Di sản lớn nhất ông để lại chính là một phong cách lãnh đạo lấy văn hóa làm cốt lõi, là một hệ giá trị đạo đức chính trị mang tầm vóc của một nền văn hiến, và là một niềm tin sâu sắc rằng: văn hóa có thể cảm hóa con người, cải hóa xã hội và kiến tạo tương lai.

4. Khơi dậy sức mạnh mềm văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế

Trong hành trình đưa đất nước hội nhập sâu rộng vào thế giới, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng không chỉ là người dẫn dắt bằng tư duy chính trị sắc sảo, mà còn là người kiến tạo một tầm nhìn văn hóa đối ngoại mang đậm bản sắc dân tộc. Với ông, văn hóa không chỉ là nền tảng tinh thần cho sự phát triển nội tại, mà còn là sức mạnh mềm để định vị Việt Nam trên bản đồ quốc tế một cách sâu sắc, bền vững và đầy cảm hứng.

Khác với những biện pháp “cứng” như kinh tế, quốc phòng hay ngoại giao chính trị, Tổng Bí thư đặc biệt coi trọng những giá trị văn hóa – lịch sử, con người – phẩm chất, truyền thống – bản sắc, như một phương thức ngoại giao tinh tế nhưng có sức lan tỏa lớn lao. Tư duy ấy được thể hiện rõ nét qua các chuyến thăm quốc gia mà ông thực hiện trong suốt thời gian giữ cương vị Tổng Bí thư. Dù đến Washington, Bắc Kinh, Tokyo, Paris hay Havana, ông đều dành sự ưu tiên đặc biệt cho các hoạt động giao lưu văn hóa, thăm di tích lịch sử, bảo tàng, các trung tâm văn hóa Việt Nam ở nước ngoài, gặp gỡ trí thức, sinh viên, nghệ sĩ… bởi ông hiểu rằng, văn hóa là cách nhanh nhất để chạm đến trái tim, để xóa đi khác biệt và nuôi dưỡng sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc.

Trong chuyến thăm chính thức Hoa Kỳ vào tháng 7 năm 2015 – một chuyến đi lịch sử mở ra giai đoạn mới trong quan hệ Việt – Mỹ, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã có những phát biểu đầy xúc động về lịch sử, quá khứ chiến tranh và khát vọng hòa bình. Ông không né tránh những đau thương đã qua, mà khéo léo dẫn dắt từ lịch sử để mở ra cánh cửa tương lai trên nền tảng giá trị chung: tự do, hòa bình, hợp tác, nhân văn. Ông gặp gỡ cộng đồng người Việt tại Mỹ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn tiếng Việt, phong tục, tín ngưỡng – như một cách “giữ lấy linh hồn Việt Nam giữa xứ người”. Ông cũng bày tỏ mong muốn người Việt xa quê hãy là những “sứ giả văn hóa” của dân tộc – góp phần quảng bá một Việt Nam yêu chuộng hòa bình, đậm đà bản sắc, vươn mình mạnh mẽ trong thế giới đa cực.

Ở tầm quốc gia, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng là người khởi xướng và thúc đẩy mạnh mẽ tư duy chiến lược về xây dựng thương hiệu quốc gia bằng văn hóa. Khái niệm “quyền lực mềm” vốn phổ biến trong khoa học chính trị phương Tây, đã được ông Việt hóa bằng một cách diễn đạt gần gũi, sâu sắc, như hình ảnh của cây tre, luôn uyển chuyển những lan tỏa, thuyết phục, truyền cảm hứng từ những giá trị tốt đẹp của dân tộc. Tư tưởng này đã thấm vào nhiều chính sách lớn: từ việc UNESCO công nhận thêm nhiều di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam, đến việc Hà Nội chính thức gia nhập Mạng lưới các Thành phố sáng tạo của UNESCO; từ việc phát triển các ngành công nghiệp văn hóa thành mũi nhọn kinh tế, đến việc xây dựng các trung tâm văn hóa Việt Nam tại nhiều quốc gia. Tất cả đều phản ánh sự chuyển dịch từ tư duy “văn hóa là tài sản dân tộc” sang tư duy “văn hóa là tài sản quốc tế hóa” – mà người khơi nguồn không ai khác chính là Tổng Bí thư.

Không chỉ dừng lại ở giao lưu, quảng bá hay hợp tác biểu tượng, Tổng Bí thư còn chủ trương phát triển các ngành công nghiệp văn hóa như một lĩnh vực mũi nhọn của ngoại giao kinh tế và sáng tạo quốc gia. Trong các Văn kiện Đại hội XIII, dưới sự chỉ đạo trực tiếp của ông, các nội dung về công nghiệp văn hóa, thị trường sáng tạo, bảo vệ bản quyền, bản sắc trong toàn cầu hóa... lần đầu tiên được đặt ra một cách đầy đủ và chiến lược. Ông hiểu rằng, muốn văn hóa Việt Nam lan tỏa thì phải có sản phẩm – dịch vụ mang tầm quốc tế; muốn quốc tế tôn trọng văn hóa Việt Nam thì chính chúng ta phải biết làm chủ, làm giàu, làm mới giá trị ấy. Đó là lý do vì sao ông luôn nhấn mạnh nhiệm vụ “hiện đại hóa văn hóa nhưng không Tây hóa”, “quốc tế hóa nhưng không đánh mất bản sắc”.

Điều đặc biệt ở Tổng Bí thư là ông không bao giờ đối lập truyền thống với hiện đại, nội lực với hội nhập. Trong tư duy của ông, sức mạnh văn hóa Việt Nam không nằm ở sự đóng kín, mà ở khả năng tiếp biến, chọn lọc và phát triển. Ông khuyến khích giới trí thức, văn nghệ sĩ, doanh nhân sáng tạo, người Việt ở nước ngoài... trở thành những cánh tay nối dài của văn hóa Việt Nam ra thế giới – không chỉ bằng sản phẩm, mà bằng chính phong cách sống, nhân cách, và khí chất Việt.

Một năm sau khi ông về với thế giới người hiền, thế giới vẫn tiếp tục biến động với những cuộc xung đột, chia rẽ, chủ nghĩa dân túy và bảo hộ trỗi dậy. Trong dòng xoáy ấy, tư tưởng của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng về “quyền lực mềm văn hóa” càng trở nên thấm thía: chỉ có văn hóa mới đem lại sự đồng thuận, sự cảm hóa, sự kết nối dài lâu giữa các quốc gia và các dân tộc. Những gì ông đã làm cho văn hóa đối ngoại không chỉ là chiến lược, mà còn là tâm huyết, niềm tin và là một phần của bản lĩnh chính trị đầy nhân văn.

5. Trọn đời vì một nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc

Nếu nhìn lại cả cuộc đời hoạt động cách mạng và học thuật của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, có thể thấy rõ một điểm nhất quán xuyên suốt: đó là tình yêu sâu sắc với văn hóa dân tộc và sự kiên định trong tư tưởng xây dựng một nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc. Văn hóa không chỉ là lĩnh vực ông dành sự quan tâm chính trị, mà là mạch nguồn nuôi dưỡng phong cách sống, phương pháp tư duy và bản lĩnh hành động của ông trong mọi cương vị công tác.

Xuất thân là một trí thức học văn, rồi làm báo, làm lý luận và dần dần trở thành một trong những nhà tư tưởng chính trị có ảnh hưởng lớn nhất của Đảng ta trong thời kỳ đổi mới, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng luôn mang theo mình một phong thái trí tuệ nhưng rất gần gũi, một ngôn ngữ giản dị nhưng giàu nội lực, một tinh thần chính trị nhưng đậm chất văn hóa. Ông yêu văn chương, quý trọng nghệ thuật, thường trích dẫn thơ Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Chí Minh, ca dao, tục ngữ... trong các bài phát biểu, khiến chính trị không còn khô cứng, mà thấm đẫm tinh thần nhân văn, lịch sử và đạo lý dân tộc.

Nhưng điều khiến người dân cảm phục không chỉ là tri thức, mà là cách ông sống đúng với những giá trị mình theo đuổi. Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng không bao giờ nói về văn hóa như điều gì cao xa, mà luôn bắt đầu từ những điều giản dị, gần gũi: nếp nhà, cách cư xử, lòng hiếu nghĩa, sự liêm sỉ, lòng yêu nước. Với ông, văn hóa không chỉ nằm trong sách vở hay nghị quyết, mà là trong từng hành vi ứng xử, trong cách sống, cách làm việc, cách đối đãi với con người. Trong nhiều lần tiếp xúc cử tri, ông vẫn gọi “dân ta là những người rất có văn hóa”, là những người “cần cù, chịu khó, giàu lòng nhân ái, sống có trước có sau” – như một lời tự hào giản dị nhưng sâu xa về cốt cách Việt Nam.

Chính vì coi văn hóa là gốc rễ dân tộc, ông luôn nhấn mạnh phải xây dựng nền văn hóa Việt Nam vừa kế thừa tinh hoa truyền thống, vừa không ngừng sáng tạo, thích ứng với thời đại. Ông quan niệm rằng không thể lấy cái cũ kỹ, lạc hậu để gọi là truyền thống, cũng không thể chạy theo cái mới hời hợt để gọi là hiện đại. Văn hóa dân tộc phải là sự kết tinh của lịch sử và là động lực của tương lai. Tư duy ấy đã dẫn dắt nhiều chính sách quan trọng trong lĩnh vực bảo tồn và phát huy di sản, đổi mới giáo dục – đào tạo, phát triển công nghiệp văn hóa, số hóa tài nguyên văn hóa, và nâng cao thẩm mỹ cộng đồng.

Có thể nói, chính dưới sự chỉ đạo kiên định và tinh thần gợi mở của ông, việc thể chế hóa quan điểm “xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc” đã thực sự đi vào chiều sâu thực tiễn. Các chương trình xây dựng hệ giá trị văn hóa Việt Nam, chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa, phát triển không gian sáng tạo, nâng cao mức hưởng thụ văn hóa cho nhân dân vùng sâu, vùng xa… được triển khai đồng bộ. Văn hóa không còn là khẩu hiệu, mà trở thành chính sách công, trở thành chương trình hành động với nguồn lực rõ ràng, trách nhiệm cụ thể, hướng tới xây dựng một xã hội Việt Nam nhân văn, dân chủ, sáng tạo và văn minh.

Trong bài phát biểu quan trọng tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021, Tổng Bí thư đã khẳng định: phải tiếp tục xây dựng, giữ gìn và phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, thực sự là “nền tảng tinh thần”, “động lực phát triển”, và “soi đường cho quốc dân đi”; phát huy giá trị văn hóa và sức mạnh con người Việt Nam, khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, thịnh vượng, tạo ra sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc để tận dụng thời cơ, vượt qua thách thức, thực hiện thành công mục tiêu đưa nước ta trở thành quốc gia phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa vào giữa thế kỷ XXI.” Ông không chỉ nói về văn hóa như một niềm tin tinh thần, mà đặt nó trong mối liên hệ trực tiếp với chiến lược phát triển bền vững – một quan điểm tiến bộ, hiện đại, mang tầm vóc quốc tế nhưng vẫn đậm đà hồn cốt Việt Nam.

Cũng chính với tinh thần ấy, ông luôn nhấn mạnh đến vai trò của con người trong phát triển văn hóa, nhất là trí thức, văn nghệ sĩ, giáo viên, nhà nghiên cứu. Ông gọi họ là “lực lượng nòng cốt trong sáng tạo và gìn giữ hồn dân tộc”, là “người thắp lửa, giữ lửa và truyền lửa văn hóa”. Từng lời động viên, khích lệ của ông dành cho đội ngũ làm công tác văn hóa không chỉ mang tính chất chính trị, mà còn là sự sẻ chia, thấu hiểu, tiếp sức từ một người yêu văn hóa bằng cả trái tim.

Người dân thường thấy hình ảnh Tổng Bí thư đi thăm các di tích lịch sử, bảo tàng, gặp gỡ các nghệ sĩ lão thành, dự lễ kỷ niệm các ngày văn hóa trọng đại... không phải như một nghi thức chính trị, mà như một lẽ sống. Khi ông lặng người trước chiếc mũ rơm của chiến sĩ Trường Sơn, khi ông xúc động trước bức tranh làng quê Bắc Bộ, khi ông ân cần hỏi han một nhà nghiên cứu lão thành đã dành cả đời cho Hán Nôm… đó không phải là những khoảnh khắc “truyền thông”, mà là những biểu hiện chân thành nhất của một con người sống với văn hóa như với chính máu thịt của mình.

Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã từng nhấn mạnh một dân tộc muốn phát triển bền vững thì phải bắt đầu từ việc xây dựng con người, lấy văn hóa làm nền tảng. Văn hóa càng vững, thì đạo lý càng sâu, ý chí càng mạnh, và sức bật dân tộc càng cao. Đó không chỉ là một định đề phát triển, mà là một lời gửi gắm, một tầm nhìn, và cũng là chân lý mà ông đã sống trọn đời để khẳng định.

Trọn một đời, từ khi còn là một cán bộ nghiên cứu trẻ, cho đến khi trở thành người đứng đầu Đảng, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã kiên định theo đuổi một triết lý sống: giữ gìn hồn dân tộc trong từng hơi thở phát triển, khơi dậy văn hóa như sức mạnh mềm và cũng là đạo lý cứng, kết tinh truyền thống với hiện đại để tạo nên một Việt Nam bền vững, bao dung, và không bao giờ bị cuốn trôi khỏi bản thể của mình.

Một năm đã qua kể từ ngày ông đi xa, nhưng hình bóng một nhà lãnh đạo văn hóa vẫn còn in đậm trong lòng nhân dân. Một con người nói ít, làm nhiều; sống khiêm nhường, nghĩ sâu xa; lãnh đạo bằng trí tuệ, thuyết phục bằng nhân cách và để lại một di sản lớn không chỉ trên các văn kiện Đảng, mà còn trong từng góc phố, làng quê, trong từng nếp sống, niềm tin, ước vọng của người Việt hôm nay.

6. Di sản văn hóa của một nhà lãnh đạo – ánh sáng soi đường cho tương lai dân tộc

Trong suốt hành trình hơn nửa thế kỷ phụng sự cách mạng, cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã để lại một di sản vô cùng đồ sộ về chính trị, tư tưởng, đạo đức, nhưng có lẽ, điều đọng lại sâu sắc và bền bỉ nhất trong lòng nhân dân chính là tầm vóc văn hóa của một nhà lãnh đạo kiệt xuất. Ông không chỉ lãnh đạo bằng trí tuệ, không chỉ cống hiến bằng nghị lực, mà còn sống, làm việc, cống hiến bằng một tâm thế đậm đà bản sắc Việt – khiêm nhường, chính trực, nhân ái và giàu bản lĩnh văn hóa.

Trong bối cảnh đất nước chuyển mình mạnh mẽ, bước vào giai đoạn phát triển mới với khát vọng hùng cường, di sản tư tưởng văn hóa của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng càng trở nên giá trị và thời sự. Từ việc khẳng định vai trò trung tâm của văn hóa trong chiến lược phát triển bền vững, đến chủ trương đổi mới thể chế để văn hóa trở thành động lực nội sinh, từ việc phát huy sức mạnh mềm văn hóa trên trường quốc tế, đến tư tưởng xây dựng con người văn hóa, xã hội văn hóa, văn hóa Đảng... tất cả đã hình thành nên một hệ tư tưởng sâu sắc, thống nhất, mở đường cho hành trình chấn hưng và phát triển văn hóa Việt Nam trong kỷ nguyên mới.

Chúng ta vẫn còn nhớ rõ hình ảnh ông tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021 – điềm tĩnh, gần gũi, nhưng đầy khí phách khi khẳng định phát triển văn hóa là phát triển con người. Bảo vệ văn hóa là bảo vệ tương lai dân tộc. Đó không chỉ là một tuyên ngôn chính trị, mà là một lời tâm huyết, một sứ mệnh mà ông trao lại cho thế hệ sau – rằng trong mọi cuộc đổi mới, dù là kinh tế, thể chế, công nghệ hay hội nhập, văn hóa luôn phải là ngọn đèn soi sáng và là nền tảng vững chắc để dân tộc không lạc hướng, không mất mình, không đánh đổi những giá trị thiêng liêng lấy lợi ích ngắn hạn.

Một năm sau ngày ông đi xa, đất nước vẫn tiếp tục phát triển, công cuộc đổi mới vẫn đang diễn ra mạnh mẽ. Nhưng giờ đây, mỗi bước đi của chúng ta đều được nâng đỡ bởi ánh sáng tư tưởng của những người đi trước – mà trong đó, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng là một trong những người đã vạch lối rõ ràng nhất cho con đường văn hóa. Chúng ta biết rằng phát triển phải toàn diện, nhưng phải bắt đầu từ cái gốc – từ con người, từ giá trị, từ bản sắc. Chúng ta hiểu rằng hiện đại không đồng nghĩa với xa rời truyền thống, và hội nhập không có nghĩa là từ bỏ bản thân mình.

Di sản văn hóa mà Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng để lại không nằm ở những công trình hữu hình, mà hiện hữu trong từng câu nói, từng hành vi, từng chính sách và tư duy mà ông truyền lại cho Đảng, cho dân tộc. Đó là niềm tin rằng người Việt Nam có đủ bản lĩnh để làm chủ thời đại, có đủ chiều sâu văn hóa để đối thoại sòng phẳng với thế giới, và có đủ tự trọng để gìn giữ những gì tốt đẹp nhất của mình, kể cả trong những lúc khó khăn nhất.

Tưởng nhớ ông trong ngày giỗ đầu, chúng ta không chỉ cúi đầu tiếc thương một người con ưu tú của dân tộc, một người cộng sản kiên trung, mà còn ngẩng đầu tự hào vì đã có một nhà lãnh đạo trọn đời vì văn hóa, vì con người, vì tương lai của Việt Nam. Ngọn lửa mà ông đã thắp lên – ngọn lửa của tư duy văn hóa, của lòng tin vào con người, của khát vọng dựng xây một đất nước không chỉ giàu mạnh mà còn văn hiến – sẽ còn cháy mãi, soi đường cho hành trình đi tới của dân tộc.

Và như thế, ông vẫn đang ở bên chúng ta, không chỉ trong những trang sách, những bài phát biểu, mà trong từng lựa chọn đúng đắn, từng hành động tử tế, từng nỗ lực vun đắp văn hóa giữa đời thường. Ông vẫn sống – trong tinh thần dân tộc, trong bản lĩnh Việt Nam, và trong những thế hệ kế thừa đang tiếp tục hành trình ông đã khởi xướng: hành trình làm cho văn hóa thực sự trở thành ánh sáng dẫn lối cho một Việt Nam phát triển bền vững, bao dung, nhân văn và trường tồn.

 

PGS, TS Bùi Hoài Sơn

Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội

 

 

;