Hiến pháp sửa đổi 2025: Cột mốc lập hiến - điểm tựa văn hóa - động lực phát triển

Ngày 16-6-2025, tại Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV đã chính thức thông qua Hiến pháp sửa đổi 2025 với sự đồng thuận tuyệt đối của các đại biểu – một sự kiện mang dấu ấn đặc biệt trong lịch sử lập pháp nước nhà. Không chỉ là thành quả của quá trình chuẩn bị công phu, khoa học và dân chủ, bản Hiến pháp sửa đổi lần này còn thể hiện bước tiến vượt bậc trong tư duy thể chế, tinh thần đổi mới và khát vọng phát triển đất nước.

Từ tổ chức lại chính quyền địa phương, nâng cao quyền giám sát, phản biện xã hội của Nhân dân, đến khẳng định vai trò trung tâm của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị – xã hội, bản Hiến pháp này đã xác lập một tầm nhìn mới về mô hình quản trị quốc gia: hiệu lực hơn, dân chủ hơn và thấm đẫm chiều sâu văn hóa.

Một dấu mốc lập hiến trong kỷ nguyên mới

Hiến pháp là đạo luật gốc, là nền tảng pháp lý cao nhất, là kết tinh của trí tuệ và ý chí Nhân dân trong việc tổ chức quyền lực nhà nước và xác lập các nguyên tắc căn bản cho một trật tự xã hội văn minh. Mỗi lần sửa đổi Hiến pháp trong lịch sử nước ta đều phản ánh một bước chuyển lớn trong tư duy lập hiến, gắn với những yêu cầu đổi mới sâu sắc về thể chế chính trị, mô hình phát triển và giá trị nền tảng mà quốc gia theo đuổi. Và Hiến pháp sửa đổi năm 2025, được Quốc hội khóa XV chính thức thông qua vào ngày 16/6/2025, cũng không nằm ngoài quy luật ấy.

Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào một thời kỳ phát triển mới, đầy tiềm năng nhưng cũng đầy thử thách. Toàn cầu hóa, chuyển đổi số, biến đổi khí hậu, phân hóa giàu nghèo, áp lực già hóa dân số, cạnh tranh địa chính trị… đang đặt ra những yêu cầu cấp thiết về việc hoàn thiện mô hình nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, tổ chức lại bộ máy quản trị, nâng cao năng lực điều hành chính sách và tái định hình các trụ cột phát triển. Trước yêu cầu đó, sửa đổi Hiến pháp trở thành một bước đi tất yếu – không chỉ nhằm cập nhật kỹ thuật pháp lý, mà còn để khơi dậy nguồn lực nội sinh, củng cố niềm tin và mở ra một không gian thể chế mới cho khát vọng phát triển đất nước trong kỷ nguyên hiện đại.

Điểm nổi bật của lần sửa đổi này là sự thống nhất giữa tính khoa học trong thiết kế thể chế và tính nhân văn trong định hướng phát triển. Tinh thần cải cách được thể hiện rất rõ trong việc tái cấu trúc chính quyền địa phương theo hướng tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả; xác lập vai trò trung tâm của Nhân dân thông qua mở rộng quyền giám sát, phản biện, kiến nghị chính sách; và đặc biệt, nhấn mạnh vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị – xã hội như những trụ cột văn hóa – xã hội trong mô hình quản trị hiện đại.

Sự chuyển biến trong tư duy lập hiến lần này không phải là sự thay đổi đột ngột, mà là kết quả của quá trình tích lũy, kế thừa và nâng cao những thành tựu lập pháp qua các bản Hiến pháp năm 1946, 1959, 1980, 1992 và 2013. Nhưng đồng thời, nó cũng phản ánh sự nhạy bén, linh hoạt của Quốc hội và hệ thống chính trị trong việc đáp ứng những đòi hỏi của thời đại mới, lấy dân làm gốc, lấy văn hóa làm nền, lấy pháp quyền làm khung và lấy phát triển làm động lực xuyên suốt.

Không thể không nhấn mạnh rằng, Hiến pháp sửa đổi 2025 đã thể hiện sự tiến bộ trong tư duy chính trị khi mở rộng và làm rõ quyền làm chủ của Nhân dân không chỉ thông qua cơ chế bầu cử, mà còn thông qua cơ chế giám sát, phản biện xã hội, tham gia vào quy trình xây dựng và thực hiện chính sách. Đây là một bước phát triển lớn về chất trong xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, nơi người dân không chỉ là người thụ hưởng, mà là chủ thể đồng sáng tạo ra chính sách, đồng hành trong thực thi, và đồng quyền đánh giá quá trình vận hành của nhà nước.

Tôi cho rằng, giá trị cốt lõi của lần sửa đổi này nằm ở chỗ: nó không chỉ làm mới hệ thống pháp luật, mà còn làm mới cách chúng ta hiểu về quyền lực, về vai trò của nhà nước, về mối quan hệ giữa Đảng – Nhà nước – Nhân dân – Xã hội. Đó là cách tiếp cận hiện đại, giàu tính khai phóng, mang theo tinh thần cải cách từ bên trong, không chờ áp lực bên ngoài. Một Hiến pháp như vậy không chỉ là công cụ tổ chức quyền lực, mà còn là bản cam kết với tương lai: rằng Việt Nam sẵn sàng bước vào thời đại mới với một nền tảng thể chế vững chắc, năng động, bao trùm và nhân văn.

Đặc biệt, với tư cách là người làm công tác văn hóa – xã hội, tôi càng cảm nhận rõ rằng, Hiến pháp sửa đổi lần này không đơn thuần là câu chuyện pháp lý, mà là một tuyên ngôn văn hóa, một bản giao ước đạo lý giữa nhà nước và Nhân dân. Những điều luật, những nội dung sửa đổi – từ vị trí của Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị – xã hội, đến thiết kế chính quyền địa phương – đều hàm chứa trong đó tinh thần dân tộc, bản sắc văn hóa, đạo lý cộng đồng và khát vọng hòa bình – phát triển của cả một dân tộc đã từng đi qua chiến tranh, đói nghèo để vươn lên trong tự lực và hội nhập.

Vì vậy, có thể khẳng định: ngày 16/6/2025 sẽ đi vào lịch sử như một thời khắc lập hiến quan trọng, mở ra một chương mới trong hành trình phát triển đất nước – nơi Hiến pháp không chỉ là “luật mẹ” của hệ thống pháp luật, mà còn là kim chỉ nam của tiến trình khai phóng năng lực văn hóa, xã hội, chính trị và con người Việt Nam trong thế kỷ XXI.

Sáng 16-6, với 470/470 (100%) đại biểu tham gia biểu quyết tán thành, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết của Quốc hội sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013 -Ảnh: Cổng TTĐT Quốc hội

 

Mặt trận Tổ quốc Việt Nam – thiết chế văn hóa – chính trị trung tâm

Một trong những điểm nhấn đáng chú ý nhất trong Hiến pháp sửa đổi 2025 là việc sửa đổi, bổ sung Điều 9 – điều khoản quy định về vị trí, vai trò và chức năng của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. So với các lần hiến định trước đây, nội dung lần này đã mở rộng cả về phạm vi, nội hàm lẫn ý nghĩa chính trị – văn hóa – xã hội. Điều đó cho thấy Mặt trận Tổ quốc không chỉ là một tổ chức liên minh chính trị – xã hội, mà còn là một thiết chế trung tâm có chức năng điều hòa lợi ích, kết nối các lực lượng xã hội, và trên hết, kiến tạo không gian văn hóa – chính trị nơi ý chí và nguyện vọng của Nhân dân được thể hiện rõ nét.

Hiến pháp sửa đổi đã xác định rõ Mặt trận là “bộ phận của hệ thống chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo; là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân; tập hợp, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc”. Đặc biệt, lần đầu tiên trong nội dung Hiến pháp, chức năng giám sát, phản biện xã hội, tham gia xây dựng Đảng, Nhà nước, và phản ánh ý kiến, kiến nghị của Nhân dân được khẳng định như những trụ cột cốt lõi. Đây là bước tiến lớn trong nhận thức lập hiến, khi nhìn nhận Mặt trận không chỉ là nơi huy động lực lượng mà còn là kênh truyền dẫn nguyện vọng của Nhân dân đến với các cơ quan quyền lực nhà nước.

Từ góc nhìn văn hóa, điều này mang ý nghĩa rất sâu sắc. Bởi trong truyền thống Việt Nam, đoàn kết dân tộc không phải chỉ là một khẩu hiệu chính trị, mà là một giá trị văn hóa lâu đời – gắn liền với đạo lý “bầu ơi thương lấy bí cùng”, với tinh thần làng xã gắn bó, với mạch nguồn yêu nước – nhân nghĩa – thủy chung. Khi Mặt trận được khẳng định là chủ thể có vai trò phát huy sức mạnh đại đoàn kết, thì đồng thời, nó cũng được trao trọng trách duy trì và lan tỏa những giá trị văn hóa cốt lõi ấy trong đời sống chính trị – xã hội hiện đại.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi xã hội nhanh chóng, khi các giá trị truyền thống bị thách thức bởi trào lưu thực dụng, cá nhân hóa, phân hóa giàu nghèo và phân mảnh niềm tin, thì vai trò của Mặt trận càng cần được nâng tầm. Bởi đây chính là nơi có thể lắng nghe những tiếng nói đa chiều của xã hội, nơi các tổ chức tôn giáo, cộng đồng dân tộc thiểu số, người Việt Nam ở nước ngoài, trí thức, doanh nhân, nghệ sĩ… cùng có tiếng nói chung, cùng xây dựng đồng thuận và cùng khơi dậy khát vọng phát triển đất nước.

Tôi cho rằng, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, về bản chất, là nơi giao thoa giữa thể chế và văn hóa, giữa quyền lực và niềm tin, giữa tổ chức và cảm xúc cộng đồng. Không nơi nào khác, chính tại đây, Nhà nước có thể tìm được con đường gần nhất để tiếp xúc với Nhân dân; chính tại đây, Nhân dân có thể gửi gắm kỳ vọng, chất vấn, phản biện một cách văn minh và có trách nhiệm. Đó là nền tảng để xây dựng một “văn hóa đối thoại” trong đời sống chính trị – hành chính – xã hội, thay vì chỉ vận hành theo mệnh lệnh một chiều từ trên xuống.

Từ nhiều năm qua, Mặt trận đã thực hiện hiệu quả vai trò giám sát bầu cử, tổ chức lấy ý kiến Nhân dân đối với các dự án luật, phản biện chính sách tại địa phương… nhưng những hoạt động này vẫn mang tính cục bộ, chưa thật sự có cơ sở hiến định vững chắc. Lần sửa đổi Hiến pháp này chính là thời điểm cần thiết để luật hóa, chính danh hóa và mở rộng không gian hoạt động cho Mặt trận – để tổ chức này không chỉ là “người thực hiện”, mà còn là “người đề xuất, kiến tạo và dẫn dắt đồng thuận xã hội”.

Đặc biệt, trong bối cảnh sáp nhập đơn vị hành chính, chuyển đổi mô hình chính quyền địa phương, tinh giản bộ máy và thay đổi cơ cấu tổ chức tại cơ sở, vai trò của Mặt trận lại càng không thể thiếu. Đây là nơi duy nhất có thể nắm bắt tâm tư Nhân dân một cách nhanh chóng, đồng thời điều tiết các luồng ý kiến khác nhau thành một tiếng nói thống nhất vì lợi ích chung. Có thể nói, trong lúc các thiết chế chính quyền đang thay đổi về cấu trúc, thì Mặt trận chính là “cầu nối mềm” để giữ vững sự gắn kết giữa Đảng – Nhà nước và Nhân dân.

Cũng cần nhấn mạnh rằng, nếu trước đây chúng ta thường hiểu Mặt trận là nơi “tuyên truyền chủ trương” thì ngày nay, tư duy lập hiến mới đã chuyển Mặt trận thành một chủ thể “góp phần định hình chủ trương”. Đây là chuyển biến tư duy rất quan trọng. Bởi chỉ khi Nhân dân được tham gia vào quá trình định hình chính sách ngay từ đầu, thì chính sách ấy mới thật sự sát thực, hiệu quả và có tính đồng thuận cao.

Tôi tin rằng, trong thời gian tới, với nền tảng pháp lý được củng cố từ Hiến pháp sửa đổi 2025, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam sẽ có thêm cơ sở để phát huy vai trò chủ động, sáng tạo, linh hoạt trong kết nối lực lượng, tổ chức đối thoại, thực hiện phản biện và kiến tạo sự đồng thuận xã hội. Đồng thời, các cơ quan nhà nước – ở cả trung ương và địa phương – cũng sẽ cần thay đổi tư duy, xem Mặt trận không chỉ là đối tác chính trị, mà là thiết chế văn hóa – xã hội có vai trò quan trọng trong quản trị quốc gia hiện đại.

Nói một cách hình ảnh, nếu Nhà nước là “cơ thể hành động”, thì Mặt trận chính là “trái tim biết lắng nghe” – nơi cảm nhận nhịp đập xã hội, điều tiết cảm xúc cộng đồng và lan tỏa sự tin tưởng trong quá trình phát triển. Và chính sự kết hợp nhuần nhuyễn ấy – giữa tổ chức nhà nước và sức mạnh văn hóa – mới tạo nên một hệ thống chính trị vừa hiệu lực, vừa nhân văn, vừa vững chắc trong lòng Nhân dân.

Các tổ chức chính trị – xã hội: Cánh tay nối dài của văn hóa và đạo đức cộng đồng

Hiến pháp sửa đổi 2025, khi làm rõ và hiến định hóa vai trò của các tổ chức chính trị – xã hội như Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Hội Nông dân Việt Nam, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Cựu chiến binh, Hội Liên hiệp Phụ nữ… như các tổ chức thành viên trực thuộc Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, đã không chỉ thừa nhận giá trị của họ trong cấu trúc hệ thống chính trị, mà quan trọng hơn, khẳng định vai trò đặc biệt của họ trong hệ sinh thái văn hóa – xã hội của đất nước.

Những tổ chức này không phải là “vệ tinh chính trị” thuần túy, mà chính là cánh tay nối dài của xã hội dân sự, là nơi nuôi dưỡng những chuẩn mực đạo đức cộng đồng, gìn giữ phong tục tập quán, thúc đẩy lối sống lành mạnh, tạo lập không gian sinh hoạt tinh thần cho hàng triệu người dân trên khắp mọi miền đất nước. Họ là nơi người dân bình thường có thể cảm thấy mình thuộc về một cộng đồng, được lắng nghe, được đồng hành và được phát triển bản thân.

Trong các gia đình, người phụ nữ vẫn luôn là trụ cột gìn giữ nếp nhà, truyền lửa yêu thương, dạy con bằng lời ru và gương mẫu đạo đức. Khi Hội Liên hiệp Phụ nữ được nâng cao vai trò trong cấu trúc hiến định, đó không chỉ là sự ghi nhận chính trị, mà còn là lời khẳng định rằng, đạo đức gia đình là nền tảng của đạo lý xã hội, và người phụ nữ là linh hồn của sự chuyển hóa văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Tương tự, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh không đơn thuần là nơi tổ chức phong trào, mà chính là nơi ươm mầm khát vọng, bản lĩnh, lý tưởng và sự dấn thân cho thế hệ trẻ. Trong một thời đại mà thanh niên dễ bị cuốn vào những cám dỗ vật chất, ảnh hưởng của mạng xã hội và sự phân rã của chuẩn mực, thì vai trò của Đoàn càng trở nên quan trọng trong việc dẫn dắt tư duy, khơi dậy tinh thần công dân tích cực, tạo dựng mẫu hình thanh niên thời đại mới: vừa bản lĩnh chính trị, vừa năng lực chuyên môn, vừa sâu sắc văn hóa.

Còn Hội Nông dân, từ lâu đã là nơi phản ánh đời sống, tâm tư, phong tục và cả bản sắc văn hóa của làng xã Việt Nam. Những phong trào thi đua yêu nước, giữ gìn văn hóa truyền thống, xây dựng nông thôn mới, bảo vệ môi trường… đều được lan tỏa một cách bền bỉ từ chính các chi hội Hội Nông dân cơ sở. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, khi nông thôn đang chuyển mình, Hội Nông dân không chỉ là nơi bảo vệ quyền lợi vật chất, mà còn là điểm tựa tinh thần để gìn giữ những giá trị truyền thống đang mai một: sự gắn bó cộng đồng, tình làng nghĩa xóm, lễ hội dân gian, nghi thức truyền đời, và cả văn hóa ứng xử từ tấm lòng chân chất, mộc mạc.

Các tổ chức chính trị – xã hội còn mang một vai trò rất đặc biệt trong việc xây dựng chuẩn mực đạo đức xã hội mới – vừa kế thừa những giá trị truyền thống, vừa phù hợp với lối sống hiện đại. Họ là lực lượng thực hiện các hoạt động giáo dục lối sống, phổ biến pháp luật, khơi dậy tinh thần tình nguyện, kết nối cộng đồng, hỗ trợ người yếu thế… Những điều đó không chỉ là hoạt động xã hội đơn thuần, mà thực chất là quá trình kiến tạo lại “bộ mã đạo đức” cho một xã hội đang chuyển hóa, tái lập trật tự giá trị và hướng đến sự hài hòa giữa cá nhân – cộng đồng – quốc gia.

Tôi muốn nhấn mạnh rằng: khi Hiến pháp xác lập vai trò của các tổ chức chính trị – xã hội là “được tổ chức và hoạt động thống nhất trong Mặt trận Tổ quốc Việt Nam”, cùng “hiệp thương dân chủ, phối hợp và thống nhất hành động”, thì đó là một bước phát triển rất cao về tư duy lập hiến. Bởi từ đây, chúng ta không chỉ xây dựng một hệ thống chính trị đa trung tâm, mà còn hình thành một cơ chế vận hành dân chủ có tổ chức, nơi ý kiến của người dân được lan tỏa qua nhiều kênh đại diện khác nhau, từ đó tạo nên tính đa nguyên trong thống nhất và bảo đảm quyền lực Nhân dân một cách thực chất.

Trong quá trình xây dựng con người Việt Nam hiện đại – yêu nước, trung thực, trách nhiệm, kỷ cương, sáng tạo – thì không ai khác, chính những tổ chức này sẽ là “trạm trung chuyển” mạnh mẽ nhất của hệ giá trị quốc gia. Vì họ có con người, có mạng lưới, có truyền thống gắn bó với dân, có phương thức tổ chức linh hoạt, và có sự cộng hưởng giữa chức năng chính trị – xã hội và vai trò văn hóa – đạo đức.

Về mặt thực tiễn, việc hiến định vai trò của các tổ chức chính trị – xã hội cũng giúp củng cố hành lang pháp lý cho họ hoạt động vững chắc hơn, tăng cường quyền năng đại diện và trách nhiệm xã hội. Thay vì hoạt động dựa vào các quy định phân tán và theo từng cấp hành chính, giờ đây họ có nền tảng pháp lý trực tiếp từ Hiến pháp – bảo đảm tính liên tục, độc lập tương đối, và khả năng phối hợp chặt chẽ trong hệ thống chính trị – xã hội quốc gia.

Tôi tin rằng, với tầm nhìn thể chế mới, các tổ chức chính trị – xã hội không chỉ là lực lượng quần chúng, mà đang trở thành một “lực lượng văn hóa” đặc biệt – giàu lòng tin, mạnh mẽ từ cơ sở, và có khả năng lan tỏa đạo lý, khơi dậy nghĩa tình, dẫn dắt tinh thần thời đại. Họ sẽ là những người bạn đồng hành không thể thiếu trong việc hiện thực hóa các giá trị của Hiến pháp sửa đổi 2025 vào đời sống – từ gia đình ra cộng đồng, từ nông thôn đến thành thị, từ lớp trẻ đến người cao tuổi – làm cho Hiến pháp không chỉ sống trên giấy, mà thấm vào từng hành vi, từng lối sống, từng sinh hoạt xã hội của người dân.

Văn hóa đối thoại, pháp quyền và trách nhiệm công dân: Động lực của cải cách

Một trong những điểm đổi mới quan trọng và mang tính bước ngoặt của Hiến pháp sửa đổi 2025 là việc mở rộng và hiến định rõ ràng quyền giám sát, phản biện xã hội và phản ánh ý kiến Nhân dân đến các cơ quan nhà nước. Đây không đơn thuần là sự bổ sung về kỹ thuật lập hiến, mà là một biểu hiện sinh động của quá trình dân chủ hóa đời sống chính trị, trong đó văn hóa đối thoại, pháp quyền và trách nhiệm công dân được coi là những trụ cột mềm nhưng bền vững cho sự phát triển của quốc gia hiện đại.

Khác với thời kỳ bao cấp, khi mô hình nhà nước chủ yếu vận hành theo cơ chế chỉ huy, mệnh lệnh một chiều, thì xã hội ngày nay đòi hỏi một cách thức quản trị mới – dựa trên đối thoại, tương tác, lắng nghe và điều chỉnh. Mọi mệnh lệnh nếu thiếu sự đồng thuận thì khó thành công; mọi chính sách nếu thiếu tiếng nói từ thực tiễn thì dễ chệch hướng. Trong bối cảnh ấy, quyền phản biện và giám sát của Nhân dân chính là cơ chế để tạo lập niềm tin và gia cố tính hợp pháp – hợp lý của quyền lực công.

Hiến pháp sửa đổi đã xác định rằng Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên có quyền “giám sát, phản biện xã hội; phản ánh ý kiến, kiến nghị của Nhân dân đến các cơ quan nhà nước; tham gia xây dựng Đảng, Nhà nước…” – đây là sự ghi nhận mang tính chất bản lề. Từ đây, các hoạt động phản biện không còn là đặc quyền của giới chuyên gia hay một vài tổ chức nghề nghiệp, mà được mở rộng thành một nền tảng dân chủ rộng khắp, nơi mỗi người dân đều có thể tham gia vào tiến trình kiến tạo chính sách, thông qua các kênh xã hội được tổ chức bài bản.

Tôi cho rằng, giám sát và phản biện xã hội không chỉ là hành vi dân chủ, mà còn là một biểu hiện của văn hóa trưởng thành. Một xã hội có văn hóa phản biện là một xã hội có khả năng tự soi chiếu, tự điều chỉnh, biết tôn trọng sự khác biệt, biết tiếp nhận góp ý và dũng cảm thay đổi. Đó là dấu hiệu của một xã hội khai phóng – nơi chân lý không được áp đặt, mà được thuyết phục; nơi chính sách không ban hành từ tháp ngà, mà xuất phát từ thực tiễn sống động của đời sống Nhân dân.

Từ góc độ văn hóa, phản biện xã hội là một hình thức giáo dục công dân bền vững. Khi người dân biết đặt câu hỏi, biết tranh luận có lý lẽ, biết đồng thuận có điều kiện, biết phản đối có trách nhiệm – thì khi ấy, chính dân trí được nâng lên, và văn hóa pháp quyền mới thật sự được lan tỏa. Trách nhiệm công dân không còn dừng ở việc chấp hành, mà được mở rộng thành năng lực tham gia, năng lực đối thoại và năng lực kiến tạo thay đổi tích cực cho cộng đồng.

Cũng từ đó, có thể thấy rằng xây dựng xã hội pháp quyền không chỉ là công việc của nhà lập pháp hay cơ quan tư pháp, mà là một tiến trình xã hội toàn diện, đòi hỏi sự tham gia từ dưới lên. Một chính quyền muốn được tôn trọng, thì trước hết phải minh bạch. Một thiết chế muốn hiệu lực, thì phải được kiểm soát. Và kiểm soát quyền lực, như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói, là để quyền lực “thuộc về Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân”. Tư tưởng ấy, đến hôm nay, đã được thể chế hóa một cách rõ ràng trong Hiến pháp sửa đổi 2025.

Không chỉ dừng lại ở tầng lớp trung ương, các cơ chế giám sát, phản biện cần được lan tỏa mạnh mẽ xuống cơ sở – nơi người dân trực tiếp tiếp xúc với bộ máy chính quyền, nơi các chính sách “chạm đất”, và cũng là nơi dễ nảy sinh bất cập, sai sót, thậm chí lạm quyền. Việc mở rộng quyền tham gia của người dân vào việc xây dựng quy hoạch, phê duyệt dự án, đánh giá cán bộ cơ sở, hay phản ánh các bất thường… chính là cách để củng cố niềm tin từ gốc – điều mà bất kỳ nền dân chủ nào cũng cần chăm lo.

Thực tế đã chứng minh: những địa phương nào tổ chức tốt hoạt động giám sát của Nhân dân, tạo điều kiện cho phản biện xã hội có chất lượng, thì ở đó tình trạng khiếu nại, tố cáo kéo dài giảm, hiệu lực điều hành cao hơn, tinh thần đoàn kết cộng đồng tốt hơn. Những mô hình như “ngày thứ bảy vì dân”, “cà phê đối thoại”, “hội nghị Nhân dân” không phải là hình thức, mà là biểu hiện rất thiết thực của văn hóa pháp quyền đang được “nội sinh hóa” vào đời sống hàng ngày.

Tôi cũng muốn nhấn mạnh vai trò của báo chí, truyền thông, mạng xã hội – những “kênh phản biện xã hội không chính thức” nhưng có sức lan tỏa và ảnh hưởng sâu rộng. Khi Hiến pháp khuyến khích quyền phản ánh, giám sát, thì cũng đồng thời mở ra cơ hội để báo chí trở thành lực lượng kiến tạo dư luận xã hội lành mạnh. Tuy nhiên, quyền tự do thông tin đi kèm với nghĩa vụ tôn trọng sự thật, bảo vệ danh dự con người và lợi ích quốc gia. Do đó, bên cạnh mở rộng quyền phản biện, chúng ta cũng cần nuôi dưỡng một nền văn hóa tranh luận có trách nhiệm, không sa vào cực đoan hay thao túng cảm xúc đám đông.

Cải cách thể chế sẽ không thể thành công nếu không có sự đồng hành của người dân. Mà muốn người dân đồng hành, thì họ phải được lắng nghe và có cơ chế để tiếng nói của mình được chuyển hóa thành hành động. Ở chiều ngược lại, khi nhà nước biết lắng nghe và điều chỉnh chính sách trên nền tảng phản biện xã hội, thì sự chính danh của quyền lực sẽ ngày càng được củng cố vững chắc.

Hiến pháp sửa đổi 2025, bằng việc khẳng định vai trò giám sát và phản biện xã hội như một trụ cột của nền dân chủ pháp quyền, đã mở ra cánh cửa cho một mô hình quản trị bao trùm hơn, minh bạch hơn và nhân văn hơn. Từ đây, mỗi người dân không chỉ là người chịu sự điều chỉnh của luật pháp, mà còn là chủ thể đồng kiến tạo nên hệ thống pháp luật; không chỉ là người chấp hành chính sách, mà còn là người góp phần hoàn thiện chính sách; không chỉ là đối tượng quản lý, mà là công dân có vai trò xây dựng nền pháp quyền văn hóa – nơi lý trí và đạo đức cùng vận hành trong mỗi hành động công.

Cải cách hành chính: Phải đi cùng gìn giữ bản sắc văn hóa địa phương

Một trong những điểm thay đổi mang tính hệ thống trong Hiến pháp sửa đổi 2025 là việc tái thiết cấu trúc đơn vị hành chính theo hướng tinh gọn, hiệu lực và hiệu quả hơn. Cụ thể, các quy định mới tại Điều 110 và 111 xác lập rõ mô hình tổ chức đơn vị hành chính hai cấp – cấp tỉnh và cấp dưới tỉnh, đồng thời mở đường cho việc sáp nhập, giải thể, điều chỉnh địa giới các xã, phường… nhằm giảm tầng nấc trung gian, khắc phục tình trạng manh mún, phân tán, chồng chéo trong quản lý nhà nước.

Đây là bước đi mạnh mẽ, thể hiện tinh thần cải cách hành chính triệt để, đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa nền quản trị quốc gia, đồng bộ với quá trình chuyển đổi số, đô thị hóa và tái cơ cấu không gian phát triển. Tuy nhiên, với góc nhìn của người làm công tác văn hóa – xã hội, tôi cho rằng, cải cách hành chính không chỉ là bài toán tổ chức bộ máy, mà còn là một phép thử về khả năng tôn trọng, gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa – lịch sử của cộng đồng địa phương.

Chúng ta đều biết rằng, mỗi đơn vị hành chính – dù là một xã miền núi nhỏ bé hay một xã ven biển trù phú – đều không đơn thuần là ranh giới địa lý hay số liệu dân số, mà là nơi kết tinh của biết bao giá trị lịch sử, văn hóa, phong tục, tín ngưỡng, ký ức và niềm tự hào của người dân sở tại. Tên gọi của một xã, một phường không chỉ mang tính hành chính, mà còn là biểu tượng văn hóa – là di sản phi vật thể được truyền qua nhiều thế hệ. Việc thay đổi hoặc xóa bỏ những tên gọi ấy mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ dẫn đến đứt gãy mạch ký ức cộng đồng, tạo ra cảm giác mất mát, xa lạ, thậm chí phản ứng xã hội.

Tôi đã từng tiếp xúc với cử tri tại nhiều địa phương chuẩn bị sáp nhập, và có thể cảm nhận rõ nỗi lo của họ: sợ rằng tên làng mất đi thì truyền thống cũng phai nhạt, hương ước không còn hiệu lực, các lễ hội không còn ai tổ chức, và tệ hơn – người dân sẽ dần xa rời chính quyền mới hình thành do cảm giác không còn “thuộc về”. Đó là những tổn thương mềm nhưng có khả năng kéo dài, âm ỉ, ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội về lâu dài nếu không được lắng nghe và giải quyết thấu đáo.

Vì vậy, trong quá trình triển khai sáp nhập đơn vị hành chính, tôi cho rằng cần đặt văn hóa làm nền tảng và là trục tham chiếu trong mọi bước đi. Trước hết, việc lựa chọn tên gọi đơn vị hành chính mới cần được thực hiện một cách dân chủ, tham vấn sâu rộng Nhân dân, có cân nhắc đến yếu tố lịch sử – văn hóa – tâm lý cộng đồng, thay vì chỉ dựa vào yếu tố địa lý hay số học. Chúng ta phải tôn trọng ký ức tập thể, bởi ký ức chính là chất keo gắn kết cộng đồng, là nền tảng tạo ra sự đồng thuận cho các mô hình tổ chức mới.

Thứ hai, cần có các chính sách hỗ trợ văn hóa đặc thù cho các địa phương sáp nhập. Đó có thể là việc duy trì các lễ hội truyền thống tại cả hai đơn vị cũ, hỗ trợ hoạt động của các tổ chức văn hóa – nghệ thuật quần chúng, bảo tồn di tích lịch sử và thiết chế văn hóa đã có, ban hành cơ chế đặc thù để các địa phương chủ động trong gìn giữ nếp sinh hoạt văn hóa truyền thống. Không thể vì tinh giản đầu mối mà xóa bỏ đình làng, phá bỏ hội quán hay hợp nhất nhà văn hóa một cách cơ học.

Thứ ba, quá trình sáp nhập cần được nhìn nhận như một cơ hội tái cấu trúc không gian văn hóa – kinh tế vùng. Thay vì chỉ tổ chức lại bộ máy, chúng ta có thể nhân dịp này để xác lập các cụm liên kết về di sản, du lịch, giáo dục văn hóa; định hình các “hành lang văn hóa mềm” để thúc đẩy phát triển sáng tạo từ cơ sở. Nếu làm tốt, thì cải cách hành chính sẽ không làm mất đi bản sắc, mà ngược lại – tạo điều kiện để bản sắc địa phương được nâng lên một tầm mới, trở thành động lực cho tăng trưởng xanh, bền vững và giàu bản lĩnh.

Một điều không kém phần quan trọng là phải tạo dựng lại niềm tin của người dân với chính quyền mới. Khi đơn vị hành chính bị xóa tên, lãnh đạo mới được chỉ định thay vì bầu cử, thì có thể có nơi người dân dễ có cảm giác xa cách, thiếu chính danh. Để khắc phục điều này, các hoạt động đối thoại, truyền thông, tiếp xúc, giải trình… cần được tổ chức thường xuyên, minh bạch, có sự hiện diện của các tổ chức chính trị – xã hội, Mặt trận Tổ quốc và đại diện cộng đồng văn hóa – tôn giáo. Phải làm cho người dân cảm thấy địa phương mình không bị mất đi, mà đang được nâng lên; không bị chia cắt, mà đang được kết nối mạnh mẽ hơn.

Chúng ta đã có nhiều bài học quý từ các cuộc cải cách hành chính trước đây. Có nơi làm tốt, dân đồng thuận, bộ máy vận hành hiệu quả. Nhưng cũng có nơi chưa làm tốt việc lắng nghe dân, dẫn đến khiếu kiện kéo dài, tâm lý “xa rời” giữa dân với chính quyền. Điều đó cho thấy: cải cách thành công không chỉ nằm ở mô hình, mà nằm ở cách chúng ta triển khai – bằng thái độ tôn trọng văn hóa, trách nhiệm xã hội và sự kiên trì đồng hành cùng Nhân dân.

Với tư cách là đại biểu Quốc hội, tôi nhiều lần nhấn mạnh rằng: cải cách hành chính không thể tách rời cải cách văn hóa quản trị, không thể tinh giản tổ chức mà bỏ quên căn tính cộng đồng. Một nhà nước hiện đại là nhà nước biết tối ưu hóa vận hành mà không làm nghèo đi bản sắc, biết tiết kiệm chi phí hành chính mà không làm tổn thương tinh thần cộng đồng. Đó là nhà nước thấu cảm – nhà nước văn hóa – nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân.

Hiến pháp sửa đổi 2025 đã tạo ra hành lang pháp lý vững chắc để tiến hành cải cách hành chính một cách toàn diện. Nhưng để quá trình ấy thành công, thì ngoài quyết tâm chính trị và năng lực điều hành, cần thêm một thứ nữa: đó là trái tim thấu hiểu bản sắc và tâm lý cộng đồng. Bởi chỉ có thế, cải cách mới không dừng ở “hợp nhất cơ học”, mà thật sự trở thành một cuộc chuyển đổi mang tính văn hóa – xã hội sâu rộng, đưa đất nước tiến lên mà không làm mất đi những gì đã làm nên căn cốt của dân tộc.

Từ pháp lý đến đồng thuận xã hội: Vai trò của văn hóa trong đảm bảo chính danh quyền lực

Một trong những nội dung đáng chú ý và không kém phần nhạy cảm trong Hiến pháp sửa đổi 2025 là quy định về việc không tổ chức bầu cử lại các chức danh chính quyền ở đơn vị hành chính mới hình thành sau sắp xếp, mà chuyển sang hình thức chỉ định theo thẩm quyền. Xét từ góc độ kỹ thuật quản trị, đây là phương án hợp lý để đảm bảo tính liên tục trong bộ máy nhà nước, tránh khoảng trống quyền lực, đặc biệt trong giai đoạn quá độ khi các thiết chế mới chưa hoàn thiện, và hệ thống hành chính đang trong quá trình tổ chức lại. Tuy nhiên, dưới góc nhìn văn hóa chính trị và cảm thức xã hội, việc này đòi hỏi một sự thận trọng đặc biệt – bởi nó chạm đến một nguyên tắc cốt lõi của dân chủ đại diện: tính chính danh của quyền lực công.

Chúng ta đều hiểu rằng, trong thể chế chính trị Việt Nam, chính danh không chỉ đến từ sự tuân thủ quy định pháp luật, mà quan trọng hơn, là từ sự chấp thuận của Nhân dân – được thể hiện thông qua bầu cử, thông qua sự tín nhiệm xã hội, và qua mối quan hệ gắn bó thực chất giữa người đại diện với cộng đồng dân cư mà họ phục vụ. Một người lãnh đạo địa phương được dân tín nhiệm, không chỉ vì họ giỏi, mà còn vì họ hiểu văn hóa làng xã, biết lắng nghe dân, sống có đạo lý, nói có tình, làm có tâm. Khi chuyển sang cơ chế chỉ định, dù là cần thiết trong bối cảnh chuyển tiếp, thì cũng không thể bỏ qua những rủi ro về tâm lý cộng đồng: sự thiếu gắn bó, sự hoài nghi về sự chính đáng, hoặc thậm chí có thể có những cảm giác bị “áp đặt” từ trên xuống.

Vì vậy, tôi cho rằng, điều quan trọng nhất trong giai đoạn này là phải tạo được sự đồng thuận xã hội để đảm bảo chính danh thực chất cho đội ngũ cán bộ được chỉ định. Đồng thuận ấy không thể có nếu thiếu minh bạch thông tin, thiếu đối thoại với dân, thiếu các cơ chế giải trình, tiếp xúc, và lắng nghe nguyện vọng chính đáng của người dân tại các đơn vị hành chính sau sáp nhập. Không có chính danh nào vững bền nếu người dân cảm thấy mình bị đứng ngoài quá trình sắp đặt tổ chức bộ máy mới – dù rằng tất cả đều đúng quy trình.

Chúng ta cần hiểu rằng, văn hóa chính trị của người Việt Nam rất coi trọng “lý” nhưng không bao giờ tách rời “tình”. Luật có thể cho phép chỉ định, nhưng nếu không làm cho dân hiểu, dân đồng thuận, thì sự vận hành của bộ máy dễ gặp lực cản, hiệu lực khó phát huy. Đó là lý do vì sao vai trò của các tổ chức chính trị – xã hội, Mặt trận Tổ quốc, già làng, trưởng bản, người có uy tín trong cộng đồng… lại quan trọng đến thế. Họ không chỉ là kênh thông tin, mà là cầu nối văn hóa – đạo lý giữa chính quyền mới với người dân địa phương.

Mặt khác, để tăng cường chính danh trong điều kiện không tổ chức bầu cử, cần hết sức chú trọng tới việc lựa chọn nhân sự. Những người được chỉ định giữ các chức vụ lãnh đạo cấp xã, tỉnh… phải thật sự là những cán bộ có phẩm chất đạo đức tốt, có năng lực thực tiễn, am hiểu địa phương, có kinh nghiệm dân vận và đặc biệt là có mối quan hệ xã hội tích cực với cộng đồng. Không thể chọn người xa lạ, thiếu gắn bó, chỉ vì thuận lợi về hành chính – bởi một lãnh đạo không được cộng đồng chấp nhận sẽ khó triển khai công việc một cách suôn sẻ, thậm chí dễ gây bất ổn trong quản lý xã hội.

Bên cạnh đó, tôi cho rằng, việc thiết lập các cơ chế dân chủ bổ sung để “bù đắp” cho cơ chế bầu cử là vô cùng cần thiết. Ví dụ: có thể tổ chức hội nghị tiếp xúc cử tri rộng rãi trước khi công bố nhân sự chỉ định; tăng cường các phiên đối thoại định kỳ giữa lãnh đạo mới và Nhân dân; thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của người dân về hoạt động của chính quyền mới sau một thời gian vận hành; hoặc thậm chí, trao cho Hội đồng nhân dân cấp trên quyền giám sát chặt chẽ hoạt động chỉ định, luân chuyển cán bộ trong giai đoạn quá độ. Những việc đó sẽ giúp làm “ấm” lại mối quan hệ giữa dân và chính quyền trong thời điểm còn nhiều xáo trộn.

Từ một góc nhìn sâu hơn, tôi cho rằng: sự chính danh quyền lực ngày nay không còn phụ thuộc hoàn toàn vào hình thức bầu cử hay chỉ định, mà phụ thuộc vào năng lực kiến tạo giá trị công, phẩm chất đạo đức và thái độ phục vụ Nhân dân của người cán bộ công quyền. Khi cán bộ sống gương mẫu, hành xử đúng mực, vì lợi ích cộng đồng, dám làm, dám chịu trách nhiệm, dám lắng nghe và điều chỉnh, thì dù là bầu hay chỉ định, người dân cũng sẽ tin tưởng và ủng hộ. Trái lại, nếu cán bộ hành xử xa cách, quan liêu, thiếu minh bạch, thì dù có trúng cử với tỷ lệ cao, họ vẫn không có chính danh thực chất trong lòng dân.

Đó cũng là lý do vì sao văn hóa, ở đây, đóng vai trò không thể thay thế. Chính văn hóa sẽ là nền tảng bảo đảm cho sự chuyển đổi quyền lực được diễn ra trong trật tự, ổn định và có sự đồng thuận. Chính văn hóa sẽ là “tài sản mềm” giúp các chính quyền mới vượt qua giai đoạn đầu còn chênh vênh, để từ đó xây dựng được một bộ máy không chỉ đủ thẩm quyền, mà còn có năng lực thuyết phục, dẫn dắt, quy tụ lòng dân.

Tôi mong rằng, trong quá trình thực thi Nghị quyết triển khai Hiến pháp sửa đổi, các cơ quan trung ương và địa phương sẽ có thêm những hướng dẫn chi tiết, linh hoạt, gắn với thực tiễn văn hóa – xã hội từng vùng miền, để việc chỉ định nhân sự không trở thành khoảng trống dân chủ, mà ngược lại, là cơ hội để làm sâu sắc thêm nền dân chủ Việt Nam – một nền dân chủ vừa pháp quyền, vừa cộng đồng, vừa nhân văn và vừa bản sắc.

Khơi dậy khát vọng phát triển từ chiều sâu văn hóa

Hiến pháp sửa đổi năm 2025 không chỉ là một dấu mốc pháp lý, mà còn là biểu tượng chính trị – xã hội có sức gợi mở to lớn. Nó không đơn thuần là tập hợp của các quy phạm pháp luật điều chỉnh bộ máy nhà nước, mà là tuyên ngôn của một quốc gia đang bước vào kỷ nguyên phát triển mới với tâm thế chủ động, bản lĩnh và khát vọng vươn mình mạnh mẽ trong trật tự toàn cầu đầy biến động.

Từ những sửa đổi về tổ chức chính quyền địa phương đến khẳng định vai trò Mặt trận Tổ quốc, từ việc trao quyền giám sát, phản biện xã hội cho Nhân dân đến tái định nghĩa vị trí của các tổ chức chính trị – xã hội, Hiến pháp lần này đã định hình lại không chỉ hệ thống thiết chế quyền lực, mà cả mô hình văn hóa chính trị của thời đại mới – nơi văn hóa được coi là động lực nội sinh, là sợi dây kết nối quyền lực với lòng dân, là “hạ tầng mềm” nuôi dưỡng tinh thần quốc gia trong dài hạn.

Tôi luôn tin rằng: phát triển bền vững không thể chỉ dựa vào tăng trưởng kinh tế, mà phải bắt đầu từ những chuyển động sâu sắc trong văn hóa và tâm thế con người. Hiến pháp – nếu chỉ dừng lại ở luật định – sẽ khó đi vào đời sống; nhưng khi Hiến pháp được xây dựng trên nền tảng văn hóa, được vận hành bằng trách nhiệm công dân, và được thẩm thấu bởi niềm tin xã hội, thì nó trở thành một nguồn lực chuyển hóa mạnh mẽ, tạo ra năng lượng đổi mới lan tỏa khắp các cấp, ngành, cộng đồng và thế hệ.

Nhìn từ chiều sâu văn hóa, lần sửa đổi Hiến pháp này là một minh chứng rõ ràng cho sự trưởng thành về tư duy phát triển của đất nước. Không còn lấy quyền lực làm trung tâm, mà lấy Nhân dân làm gốc. Không chỉ chú trọng thiết chế cứng, mà đề cao hạ tầng mềm. Không đơn thuần tìm kiếm hiệu quả quản lý, mà khơi dậy ý thức đồng hành, cộng tác, phản biện và hiến kế từ phía xã hội. Đó là những biểu hiện rõ nét của một nhà nước dân chủ pháp quyền hiện đại, một thể chế không ngừng hoàn thiện trong mối tương tác sâu sắc với văn hóa dân tộc và các giá trị tiến bộ của nhân loại.

Hiến pháp sửa đổi 2025 cũng gửi đi một thông điệp quan trọng ra thế giới: rằng Việt Nam không chỉ là quốc gia đang phát triển với tốc độ tăng trưởng ấn tượng, mà còn là một dân tộc có chiều sâu văn hóa, biết giữ gìn bản sắc, biết làm chủ hiện tại và biết kiến tạo tương lai bằng con đường riêng – vừa vững chắc về thể chế, vừa giàu lòng nhân ái, vừa kiên cường trước biến động, vừa khai phóng trong tư duy.

Trong bối cảnh đất nước đang tiến gần hơn tới những cột mốc chiến lược – 100 năm thành lập Đảng, 100 năm thành lập nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa (nay là nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam) – thì việc Hiến pháp được sửa đổi một cách kịp thời, sâu sắc, mang tầm chiến lược sẽ tạo ra niềm tin mới, sinh khí mới, động lực mới cho toàn xã hội. Đó không phải là niềm tin mơ hồ, mà là niềm tin có cơ sở – được hình thành từ sự đồng thuận thể chế, sự hiện diện của Nhân dân trong từng cấu trúc quyền lực, và sự cam kết của Nhà nước trong việc lắng nghe, điều chỉnh và đồng hành cùng dân tộc.

Tôi cho rằng, nhiệm vụ sắp tới của chúng ta – từ các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp đến các tổ chức chính trị – xã hội, cơ quan truyền thông và hệ thống giáo dục – là phải hiện thực hóa các giá trị của Hiến pháp vào trong đời sống hằng ngày, biến từng điều khoản thành hành động cụ thể, biến từng cam kết thành kết quả có thể đo đếm được bằng niềm tin, sự hài lòng và sự tiến bộ của xã hội.

Hơn hết, chúng ta phải làm cho Hiến pháp trở thành một phần của văn hóa sống, được hiểu, được trân trọng và được vận dụng bởi từng công dân – như cách mà một người dân yêu mảnh đất của mình, gìn giữ phong tục làng xã, hay thực hành đạo lý gia đình. Chỉ khi đó, Hiến pháp mới sống cùng dân tộc – không phải như một cuốn sách trên kệ, mà như một dòng chảy trong đời sống tinh thần Việt Nam hiện đại.

Tôi tin rằng, khơi dậy khát vọng phát triển của đất nước trong giai đoạn tới không thể thiếu một bản Hiến pháp hiện đại, nhưng càng không thể thiếu một tinh thần văn hóa đủ mạnh để dẫn dắt, đủ sâu để thẩm thấu và đủ rộng để bao trùm mọi lĩnh vực đời sống. Và chính Hiến pháp sửa đổi 2025 – với chiều sâu lý luận, tầm nhìn thể chế và hơi thở văn hóa – đang mở ra cơ hội ấy.

Cơ hội cho một Việt Nam không chỉ “giàu lên” mà còn tử tế hơn, đoàn kết hơn, sáng tạo hơn và tự tin hơn trong hành trình bước ra thế giới với bản sắc riêng, trách nhiệm chung và khát vọng không ngừng vươn tới những giá trị nhân loại cao đẹp.

PGS, TS BÙI HOÀI SƠN

Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội

;