Hoàn thiện thể chế văn hóa trong kỷ nguyên mới: Từ đổi mới mô hình chính quyền đến định hình pháp luật về văn hóa

Ngày 27-6-2025, Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV đã bế mạc, để lại dấu ấn đậm nét trong tiến trình đổi mới toàn diện đất nước bằng những quyết sách mang tính lịch sử. Bên cạnh việc thông qua mô hình chính quyền địa phương hai cấp, Quốc hội đã ban hành 34 luật, 34 nghị quyết, định hình lại không gian thể chế, pháp luật và tổ chức bộ máy phù hợp với bối cảnh phát triển mới.

Từ góc độ văn hóa - lĩnh vực luôn được xem là nền tảng tinh thần của xã hội, kỳ họp lần này không chỉ tạo điều kiện để các thiết chế văn hóa được tái cơ cấu theo hướng tinh gọn và hiệu quả, mà còn mở ra các cơ hội to lớn để hoàn thiện hệ thống pháp luật văn hóa, thúc đẩy công nghiệp văn hóa, chuyển đổi số và bảo tồn di sản trong một hành lang thể chế mới.

1. Thể chế hóa chính quyền địa phương 2 cấp - Tác động đến quản lý văn hóa cơ sở

Việc Quốc hội chính thức ban hành Nghị quyết về sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã và thực hiện mô hình chính quyền địa phương hai cấp kể từ ngày 1-7-2025 không chỉ là thay đổi về cơ cấu tổ chức hành chính, mà còn là một bước ngoặt thể chế quan trọng đối với toàn bộ hệ thống quản trị quốc gia – trong đó có lĩnh vực quản lý văn hóa.

Trong nhiều năm qua, hệ thống quản lý văn hóa ở nước ta vẫn phụ thuộc chủ yếu vào mô hình ba cấp: tỉnh – huyện – xã. Các thiết chế văn hóa như trung tâm văn hóa huyện, nhà văn hóa xã, thư viện cộng đồng, đội văn nghệ quần chúng, ban quản lý di tích… phần lớn được tổ chức, vận hành theo mô hình cũ này. Việc rút gọn thành hai cấp – tỉnh và cơ sở – không chỉ đặt ra yêu cầu điều chỉnh lại bộ máy quản lý mà còn yêu cầu cao hơn về tư duy thể chế: làm sao để các hoạt động văn hóa vẫn đến được với người dân một cách hiệu quả, đồng đều, không để “khoảng trống văn hóa” xảy ra tại những nơi bị xáo trộn về địa giới hành chính.

Đây chính là bài toán lớn cho các nhà hoạch định chính sách văn hóa trong giai đoạn tới. Một mặt, việc tinh gọn bộ máy có thể giúp tiết kiệm nguồn lực, giảm trùng lặp về tổ chức, tăng hiệu quả điều hành. Mặt khác, nếu không có giải pháp quản trị mới, nguy cơ các thiết chế văn hóa cơ sở bị sáp nhập, giảm biên chế hoặc hoạt động kém hiệu quả sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền tiếp cận văn hóa của người dân, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số – nơi vốn đã có điều kiện văn hóa khó khăn.

Để không bị động trước thách thức này, cần có một lộ trình bài bản trong việc tái cấu trúc hệ thống thiết chế văn hóa gắn với cải cách bộ máy chính quyền địa phương. Việc xây dựng các trung tâm văn hóa đa năng liên xã, phát triển mạng lưới nhà văn hóa lưu động, khuyến khích xã hội hóa các hoạt động văn hóa – nghệ thuật cộng đồng, hay ứng dụng công nghệ để đưa văn hóa số đến tận thôn bản… là những hướng đi cần được thể chế hóa thành chính sách cụ thể. Đặc biệt, cần xác định rõ trách nhiệm của cấp tỉnh và cấp xã trong việc quản lý di sản văn hóa, thực hành tín ngưỡng, tổ chức lễ hội, cũng như xây dựng đời sống văn hóa cơ sở trong điều kiện mới.

Một yếu tố quan trọng nữa là đội ngũ cán bộ văn hóa tại các địa phương đang thực hiện sáp nhập. Việc luân chuyển, sắp xếp lại vị trí công tác không chỉ đơn thuần là bài toán hành chính – mà cần gắn với đào tạo lại, nâng cao năng lực thích ứng của đội ngũ cán bộ văn hóa cơ sở, để họ đủ sức đảm nhiệm khối lượng công việc ngày càng lớn hơn trong không gian hành chính rộng hơn, dân số đông hơn và yêu cầu chuyên môn cao hơn.

Bên cạnh đó, công tác quy hoạch phát triển văn hóa cấp địa phương cần được xây dựng lại trên cơ sở địa giới mới. Việc quy hoạch không gian văn hóa, thiết kế vùng văn hóa liên xã, hình thành cụm di sản gắn với phát triển du lịch, thiết lập bản đồ phân bố dân cư theo đặc điểm văn hóa dân tộc… là những bước đi chiến lược mà các tỉnh – thành sau sáp nhập cần khẩn trương triển khai.

Có thể nói, việc thực hiện mô hình chính quyền hai cấp không phải là một sự cắt bỏ đơn thuần, mà là cơ hội để xây dựng lại một cách căn cơ, khoa học và hiện đại mô hình quản trị văn hóa từ cấp cơ sở – nơi tiếp xúc trực tiếp với đời sống văn hóa – xã hội của người dân. Đây là lúc chúng ta cần có cách nhìn mới, tư duy mở và giải pháp sáng tạo, để đảm bảo rằng: dù bộ máy được tinh gọn, nhưng đời sống văn hóa của nhân dân không bị thu hẹp mà ngược lại – được nâng cao về chất lượng, hiệu quả và sự lan tỏa.

Thủy đình Tràng An ngày lễ hội - Ảnh: Ninh Mạnh Thắng

2. Hoàn thiện thể chế phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới – Trọng tâm là pháp luật văn hóa

Trong tổng thể hơn 30 luật và nghị quyết được Quốc hội thông qua tại Kỳ họp thứ 9, có thể thấy một bước chuyển rõ nét: hệ thống pháp luật đang được định hình lại theo hướng phù hợp với yêu cầu phát triển mới của đất nước, đồng thời thể hiện tư duy cải cách mang tính chiến lược, lâu dài. Văn hóa – vốn thường bị coi là lĩnh vực “mềm” trong hệ thống chính sách – lần đầu tiên được đặt vào trung tâm của tư duy thể chế, khi Quốc hội khẳng định nhiệm vụ trọng tâm là “xây dựng và hoàn thiện thể chế phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới”, gắn với triển khai bốn Nghị quyết trụ cột của Bộ Chính trị, đặc biệt là Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30-4-2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật.

Nghị quyết này chính là lời đáp ứng cho thực tiễn đang đặt ra: ở một số lĩnh vực văn hóa nhất là công nghiệp sáng tạo, thể chế vẫn còn chậm đổi mới; pháp luật còn chồng chéo, thiếu hành lang đặc thù, hoặc chưa đủ sức bao quát các hình thức biểu đạt văn hóa mới trong thời đại số. 

Đặc biệt, các địa phương đang đứng trước bài toán quy hoạch lại không gian văn hóa – xã hội, nhưng lại thiếu các công cụ pháp lý đủ linh hoạt để quản trị thiết chế, bảo vệ di sản hoặc cấp phép các hoạt động văn hóa mới. Trong khi đó, thị trường nghệ thuật biểu diễn, quảng cáo, sáng tạo số đang thay đổi chóng mặt, đòi hỏi hệ thống pháp luật phải nhanh hơn, mềm dẻo hơn và có tầm nhìn xa hơn.

Bởi vậy, việc Quốc hội khẳng định rõ định hướng “đưa thể chế, pháp luật trở thành lợi thế cạnh tranh” và “tập trung xây dựng pháp luật về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số” cũng chính là một lời kêu gọi quyết liệt cho ngành Văn hóa: cần đẩy mạnh thể chế hóa các chính sách văn hóa, tạo ra một khung pháp lý đồng bộ, hiện đại và phù hợp với đặc thù của lĩnh vực này trong nền kinh tế tri thức.

Cần khẳng định rằng, pháp luật về văn hóa không chỉ là một nhánh riêng biệt, mà phải được lồng ghép, tích hợp trong toàn bộ hệ thống chính sách quốc gia. Từ các luật về giáo dục, lao động, đầu tư, đến các chính sách về bảo vệ dữ liệu, sở hữu trí tuệ, đổi mới sáng tạo… đều cần nhìn nhận và xử lý các yếu tố văn hóa bên trong đó.

Điều cần thiết hiện nay là đẩy mạnh soạn thảo, sửa đổi hoặc ban hành mới các luật chuyên ngành về văn hóa trên cơ sở thực tiễn sống động, có đối thoại rộng rãi với cộng đồng sáng tạo, các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và người dân. Luật hoạt động nghệ thuật, các luật về sáng tạo số, bản quyền kỹ thuật số, bảo vệ người sáng tạo trong môi trường mạng… chính là những ưu tiên chiến lược cần được thúc đẩy.

Mặt khác, việc tổ chức thực thi pháp luật văn hóa cũng cần được nâng cấp về năng lực, đội ngũ và công nghệ. Không thể xây dựng một thể chế hiện đại nếu thiếu đội ngũ công chức văn hóa có tư duy cải cách, am hiểu pháp lý và nhạy bén với xu hướng phát triển. Việc đẩy mạnh truyền thông chính sách, ứng dụng công nghệ trong quản lý, và đặc biệt là thiết lập cơ chế giám sát xã hội đối với việc thực thi pháp luật văn hóa - chính là bảo đảm cho sự vận hành hiệu quả của thể chế.

Có thể nói, lần đầu tiên sau nhiều kỳ họp Quốc hội, văn hóa không chỉ được nhắc đến như một phần của đời sống tinh thần, mà thực sự trở thành trục kết nối giữa thể chế, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và phát triển bền vững. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy Việt Nam đang từng bước hình thành một “thể chế văn hóa” đúng nghĩa - nơi văn hóa không đứng bên lề, mà đi thẳng vào trung tâm của sự phát triển quốc gia.

3. Nâng cao hiệu quả giám sát, tiếp thu kiến nghị cử tri liên quan đến văn hóa

Một trong những điểm được nhấn mạnh trong Nghị quyết Kỳ họp thứ 9 là yêu cầu Chính phủ, các bộ, ngành, địa phương nghiêm túc nghiên cứu, tiếp thu và giải quyết các kiến nghị của cử tri, đặc biệt là những nội dung liên quan đến đời sống dân sinh, giáo dục, văn hóa, truyền thông. Trong báo cáo tổng hợp ý kiến cử tri gửi đến kỳ họp lần này, nhiều vấn đề bức thiết được nêu lên liên quan trực tiếp đến sự bất cập trong quản lý di sản, hoạt động lễ hội, chất lượng thiết chế văn hóa cơ sở, tình trạng thương mại hóa các giá trị văn hóa...

Thực tiễn này một lần nữa cho thấy, giám sát và phản hồi chính sách trong lĩnh vực văn hóa không thể bị xem nhẹ, mà cần trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi vận hành của quản lý nhà nước và bảo đảm quyền văn hóa của nhân dân. Bởi lẽ, trong một xã hội dân chủ, văn hóa không chỉ là đối tượng của quản lý, mà còn là không gian để nhân dân thể hiện khát vọng, bản sắc và quyền làm chủ.

Tuy nhiên, nếu nhìn vào hệ thống giám sát văn hóa hiện nay, có thể thấy vẫn còn những khoảng trống. Không ít kiến nghị của cử tri về những vấn đề như xâm phạm di tích, lạm dụng tâm linh, truyền bá văn hóa phẩm độc hại trên mạng xã hội...  cho thấy cần thiết phải có những giải pháp xử lý kịp thời, thỏa đáng. Thậm chí, một số cơ quan văn hóa ở địa phương còn lúng túng trong việc phân định thẩm quyền, trách nhiệm giữa các cấp, khiến việc xử lý các vụ việc cụ thể trở nên chậm trễ hoặc thiếu nhất quán.

Bởi vậy, nâng cao hiệu quả giám sát và phản hồi chính sách văn hóa cần được tiếp cận từ ba trụ cột: thiết chế, con người và cơ chế.

Thứ nhất, về thiết chế, cần củng cố vai trò của Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội, Hội đồng Nhân dân các cấp, các Ban Văn hóa trong Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật về văn hóa. Các báo cáo giám sát cần được cập nhật kịp thời, minh bạch, đồng thời công khai rộng rãi để nhân dân nắm được tình hình thực hiện chính sách ở địa phương mình.

Thứ hai, về con người, cần tăng cường năng lực và tính chủ động của đội ngũ cán bộ làm công tác văn hóa - không chỉ ở trung ương mà cả ở cấp cơ sở. Cán bộ không chỉ cần hiểu chính sách, pháp luật, mà còn phải có năng lực phản biện, lắng nghe, đối thoại và “chuyển hóa” kiến nghị của người dân thành hành động cụ thể. Vai trò của các đại biểu dân cử chuyên trách về văn hóa - xã hội cũng cần được phát huy mạnh mẽ hơn nữa, như một cầu nối giữa nhân dân với các nhà lập pháp và điều hành chính sách.

Thứ ba, về cơ chế, cần hoàn thiện quy trình tiếp nhận - xử lý - phản hồi kiến nghị văn hóa một cách minh bạch, có thời hạn rõ ràng và gắn trách nhiệm cá nhân. Quốc hội đã giao cho Ủy ban Thường vụ Quốc hội chỉ đạo, giám sát việc trả lời kiến nghị cử tri, nhưng cần mở rộng hơn nữa việc ứng dụng công nghệ thông tin để người dân có thể theo dõi tiến độ phản hồi; đồng thời, thiết lập cơ chế đối thoại trực tiếp giữa người dân - nhà làm chính sách - nghệ sĩ - doanh nghiệp văn hóa.

Ở một cấp độ cao hơn, cần thúc đẩy hình thành văn hóa thực thi chính sách - nơi mà các chủ thể quản lý không chỉ làm đúng, làm đủ, mà còn làm với tinh thần cầu thị, lắng nghe và đồng hành với nhân dân. Một thể chế văn hóa hiện đại không thể thiếu niềm tin công chúng vào khả năng phản hồi và hành động của bộ máy nhà nước, đặc biệt trong những vấn đề nhạy cảm, ảnh hưởng đến cộng đồng như thuần phong mỹ tục, bản sắc dân tộc, hoặc các sáng kiến nghệ thuật mang tính thử nghiệm.

Cũng không thể bỏ qua vai trò của báo chí và truyền thông trong việc làm sáng tỏ các kiến nghị của cử tri, phản ánh trung thực các vấn đề tồn tại trong đời sống văn hóa, từ đó thúc đẩy quá trình thay đổi chính sách. Một nền văn hóa khỏe mạnh luôn cần đi kèm với một nền truyền thông có trách nhiệm và một xã hội dân sự năng động.

Từ nghị quyết đến hành động, từ giám sát đến kiến tạo, từ kiến nghị của cử tri đến chính sách công - đó là hành trình mà văn hóa phải đi qua để thực sự sống, thực sự có sức mạnh. Và kỳ họp lần này đã mở ra cánh cửa cho điều đó, nếu chúng ta đủ quyết tâm, đồng lòng và đặt lợi ích của nhân dân làm trung tâm cho mọi nỗ lực cải cách.

4. Chuyển đổi số và phát triển công nghiệp văn hóa - Yêu cầu hoàn thiện hành lang pháp lý

Trong thời đại mà công nghệ đang định hình lại mọi lĩnh vực của đời sống, văn hóa và các ngành công nghiệp sáng tạo không nằm ngoài vòng xoáy chuyển đổi ấy. Nghị quyết Kỳ họp thứ 9 của Quốc hội đã khẳng định rõ: xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là nhiệm vụ trọng tâm nhằm tạo lập những động lực tăng trưởng mới, mở ra những không gian phát triển chưa từng có. Điều đó đồng nghĩa với việc, để văn hóa thực sự trở thành một trụ cột của nền kinh tế tri thức, hoàn thiện hành lang pháp lý cho công nghiệp văn hóa và chuyển đổi số không còn là lựa chọn, mà đã trở thành một yêu cầu cấp bách.

Ở nước ta, nhiều lĩnh vực công nghiệp văn hóa đã manh nha hình thành: từ điện ảnh, âm nhạc, thời trang, thiết kế, đến trò chơi điện tử, nghệ thuật thị giác, nghệ thuật biểu diễn. Song, thực tế cho thấy các ngành này vẫn gặp phải không ít rào cản về thể chế. Chúng ta vẫn thiếu một luật riêng điều chỉnh ngành công nghiệp văn hóa, chưa có cơ chế đầu tư đặc thù, thiếu quy định đầy đủ về quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số, và đặc biệt, còn thiếu các chính sách ưu đãi dành cho doanh nghiệp văn hóa – sáng tạo, vốn là lực lượng tiên phong trong xây dựng một nền văn hóa vừa hiện đại, vừa đậm đà bản sắc dân tộc.

Nếu nhìn ra thế giới, dễ thấy các quốc gia đi trước đã xác lập thể chế pháp lý rất rõ ràng và đồng bộ cho công nghiệp văn hóa gắn với chuyển đổi số. Hàn Quốc, với Luật Phát triển ngành công nghiệp văn hóa và sáng tạo, đã thiết lập hệ sinh thái vững chắc cho K-Content, đưa âm nhạc, phim ảnh, game và thiết kế trở thành niềm tự hào quốc gia, đồng thời tạo ra giá trị xuất khẩu hàng tỷ USD mỗi năm. Chính phủ Hàn Quốc còn lập các quỹ đầu tư công, trung tâm hỗ trợ sáng tạo như Kocca để đồng hành cùng doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường toàn cầu.

Pháp, đất nước của những giá trị nghệ thuật kinh điển, đã ban hành Luật Tự do Sáng tạo, Kiến trúc và Di sản (2016), thiết lập cơ chế bảo hộ mạnh mẽ quyền tác giả trong không gian số, đồng thời coi bảo vệ đa dạng văn hóa là một nguyên tắc hiến định, từ đó xây dựng những chính sách vừa khuyến khích sáng tạo, vừa bảo vệ di sản.

Trung Quốc lại đi theo con đường vừa khuyến khích sản xuất nội dung văn hóa số, vừa kiểm soát chặt chẽ nội dung, đảm bảo sản phẩm văn hóa kỹ thuật số gắn với bản sắc Trung Hoa, từ game, phim hoạt hình, đến nền tảng phát hành nghệ thuật trực tuyến.

Những kinh nghiệm quốc tế ấy đã chứng minh rõ: không thể có công nghiệp văn hóa mạnh nếu không có luật chuyên biệt; không thể có văn hóa số vững chắc nếu thiếu hành lang pháp lý đủ sức bảo vệ giá trị sáng tạo, bản quyền và quyền lợi của các chủ thể văn hóa trong môi trường mới.

Với Việt Nam, yêu cầu đặt ra là cấp thiết và cụ thể: chúng ta cần sớm xây dựng Luật Công nghiệp văn hóa trên nền tảng Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa, nhưng cập nhật theo yêu cầu chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Luật này không chỉ xác định rõ ngành nghề ưu tiên mà còn phải quy định cơ chế đầu tư, xã hội hóa, hợp tác công tư, ưu đãi thuế, tín dụng, đấu thầu trong lĩnh vực văn hóa - sáng tạo. Đồng thời, cần sửa đổi đồng bộ các luật hiện hành như Luật Xuất bản… để cập nhật cơ chế bảo hộ bản quyền kỹ thuật số, quản lý nội dung văn hóa trong môi trường số, tạo điều kiện cho các nền tảng văn hóa nội địa phát triển.

Không dừng lại ở đó, cần phát triển hạ tầng dữ liệu văn hóa số - từ thư viện số, bảo tàng số, bản đồ số di sản, đến nhà hát số, kho dữ liệu mở cho cộng đồng sáng tạo. Đây chính là nền tảng để các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo, thực tế tăng cường có thể được ứng dụng vào bảo tồn di sản, giáo dục văn hóa, phát triển các sản phẩm văn hóa - nghệ thuật mới.

Đặc biệt, trong bối cảnh cả nước đang tái cấu trúc không gian phát triển, việc thí điểm các “đặc khu sáng tạo văn hóa” tại những đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng là hướng đi cần được tính đến, nhằm thử nghiệm các chính sách mới, mô hình sáng tạo liên ngành, kết nối nghệ sĩ - doanh nghiệp - cộng đồng - nhà nước trong một môi trường pháp lý linh hoạt, cởi mở.

Tất cả những bước đi đó, nếu được luật hóa và thực hiện đồng bộ, sẽ không chỉ góp phần tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, nghệ sĩ và người làm văn hóa, mà còn khẳng định chủ quyền văn hóa quốc gia trên không gian mạng, gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa Việt Nam trong dòng chảy toàn cầu.

Chuyển đổi số không còn là xu thế, mà là con đường duy nhất để công nghiệp văn hóa bứt phá. Và pháp luật chính là chiếc cầu bắc qua giữa khát vọng sáng tạo của dân tộc với mục tiêu phát triển bền vững của đất nước. Đây là lúc thể chế văn hóa cần được hoàn thiện, không chỉ để theo kịp thời đại, mà để dẫn dắt thời đại.

5. Hỗ trợ chính sách đặc thù cho các địa phương sau sáp nhập - Cơ hội tạo “cú hích” văn hóa vùng

Một trong những điểm nhấn quan trọng của Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV là việc cho phép duy trì các cơ chế, chính sách đặc thù đối với một số địa phương sau sáp nhập, như TP.HCM, Cần Thơ, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Buôn Ma Thuột… Đây không chỉ là giải pháp nhằm đảm bảo tính ổn định, liên tục trong điều hành và quản lý nhà nước, mà còn là cơ hội đặc biệt để các địa phương này thử nghiệm mô hình phát triển văn hóa đột phá, tạo ra những “cú hích” mạnh mẽ trong giai đoạn tái thiết không gian hành chính - xã hội mới.

Trên thực tế, việc sáp nhập đơn vị hành chính và tinh gọn bộ máy không đơn thuần là bài toán tổ chức, mà còn mở ra yêu cầu và kỳ vọng về một mô hình phát triển mới, năng động, hiệu quả và có bản sắc. Chính trong bối cảnh ấy, văn hóa - với tư cách là hồn cốt của địa phương - có thể và cần phải trở thành trụ cột gắn kết cộng đồng, định hình bản sắc và kích hoạt nguồn lực phát triển mới.

Điều đáng mừng là, trong các nghị quyết được thông qua tại kỳ họp này, Quốc hội đã giao Chính phủ đánh giá tác động, tổng kết hiệu quả của các chính sách đặc thù để đề xuất luật hóa những cơ chế đã được thực tiễn chứng minh. Đây là cơ sở quan trọng để thiết lập hành lang pháp lý ổn định, lâu dài cho các địa phương có tính đặc thù - không chỉ về địa lý, kinh tế, mà cả về văn hóa - xã hội.

Nếu được tận dụng đúng mức, các chính sách đặc thù sẽ trở thành “vùng thử nghiệm chính sách văn hóa”, nơi có thể triển khai sớm những mô hình mới như: hỗ trợ không gian sáng tạo cộng đồng; phát triển chuỗi sản phẩm văn hóa – du lịch; đầu tư vào bảo tồn và khai thác di sản theo hình thức PPP; cấp ngân sách hoạt động ổn định cho các đơn vị nghệ thuật chuyên nghiệp; khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào chuỗi giá trị công nghiệp văn hóa; thí điểm bảo tàng tư nhân, nhà hát xã hội hóa, các trung tâm văn hóa sáng tạo liên vùng…

TP.HCM, với thế mạnh là đô thị sáng tạo, năng động và đang thực hiện thí điểm nhiều cơ chế đặc thù, đã từng bước hình thành hệ sinh thái văn hóa sáng tạo, thúc đẩy mạnh mẽ nghệ thuật đương đại, thiết kế đô thị, phim ảnh và sân khấu thử nghiệm. Đà Nẵng đang định vị mình như một trung tâm giao lưu văn hóa - lễ hội ven biển của khu vực miền Trung.  Buôn Ma Thuột với chiều sâu văn hóa Tây Nguyên, hoàn toàn có thể trở thành trung tâm sáng tạo văn hóa bản địa và sản phẩm OCOP gắn với cộng đồng dân tộc thiểu số. Cần Thơ, với mạng lưới di sản miệt vườn, đờn ca tài tử, văn hóa sông nước, đang rất cần cú huých chính sách để chuyển mình thành trung tâm văn hóa – du lịch đặc sắc của đồng bằng sông Cửu Long.

Tuy nhiên, để tận dụng được các chính sách đặc thù thành lợi thế phát triển văn hóa, các địa phương cần chủ động xây dựng chiến lược phát triển văn hóa phù hợp với địa bàn mới sau sáp nhập, không rập khuôn, không hành chính hóa, mà cần linh hoạt, sáng tạo và có tầm nhìn. Việc quy hoạch không gian văn hóa – xã hội gắn với quy hoạch tổng thể, phát triển thiết chế văn hóa vùng liên xã, phân cấp mạnh cho cộng đồng quản lý di sản, thúc đẩy xã hội hóa trong biểu diễn nghệ thuật và tổ chức sự kiện… là những nội dung then chốt cần được lồng ghép trong quá trình tái cấu trúc chính quyền địa phương.

Song song đó, các bộ, ngành trung ương, đặc biệt là Bộ VHTTDL cần đóng vai trò kiến tạo thể chế, hỗ trợ kỹ thuật và đồng hành cùng địa phương trong việc xây dựng mô hình, ban hành tiêu chí và bảo đảm nguồn lực thực hiện. Việc ban hành các hướng dẫn khung về quy hoạch thiết chế văn hóa, tiêu chuẩn hạ tầng văn hóa mới, định mức đầu tư cho công nghiệp sáng tạo… sẽ là cơ sở để các địa phương chủ động thực thi chính sách đặc thù một cách hiệu quả và đúng hướng.

Trong bối cảnh cả nước bước vào giai đoạn phát triển mới với tinh thần “mỗi địa phương là một cực tăng trưởng, mỗi cộng đồng là một chủ thể phát triển”, văn hóa chính là yếu tố làm nên sự khác biệt, bản sắc và sức hút bền vững. Việc trao quyền tự chủ cao hơn cho các địa phương trong lĩnh vực văn hóa, đi cùng với hành lang pháp lý đặc thù, không chỉ là cách khơi dậy nguồn lực tiềm ẩn, mà còn là chìa khóa để xây dựng “thương hiệu văn hóa vùng” - một phần không thể thiếu trong bản đồ phát triển đất nước giai đoạn mới.

Khơi thông dòng chảy thể chế văn hóa trong thời đại mới

Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV đã khép lại với nhiều dấu mốc có tính lịch sử. Từ việc chính thức thực hiện mô hình chính quyền địa phương hai cấp, thông qua các luật quan trọng, cho đến mở đường cho việc luật hóa những cơ chế đặc thù có hiệu quả, kỳ họp không chỉ thể hiện tầm nhìn cải cách thể chế sâu rộng, mà còn mang trong mình thông điệp mạnh mẽ: văn hóa không đứng ngoài quá trình tái cấu trúc đất nước, mà ở chính trung tâm của dòng chảy đổi mới.

Những quyết sách được ban hành lần này, nếu được triển khai đồng bộ, sẽ tạo ra cú huých mạnh mẽ trong việc kiện toàn hệ thống quản lý văn hóa, nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, hoàn thiện hành lang thể chế cho công nghiệp sáng tạo và chuyển đổi số, đồng thời mở rộng không gian chính sách đặc thù để phát huy nội lực văn hóa vùng miền. Đây là những bước đi cụ thể nhưng đầy ý nghĩa, từng bước hiện thực hóa khát vọng xây dựng một Việt Nam phát triển nhanh, bền vững và giàu bản sắc văn hóa.

Trong giai đoạn mới, khi đất nước đang bước vào kỷ nguyên hội nhập toàn cầu sâu rộng, khi công nghệ, tri thức và sáng tạo trở thành những nguồn lực quan trọng ngang hàng với tài nguyên tự nhiên và lao động, văn hóa - với sức mạnh định hình con người, cộng đồng và bản sắc dân tộc - chính là nền móng vững chắc và là lực đẩy tinh thần cho mọi chiến lược phát triển.

Khơi thông dòng chảy thể chế văn hóa lúc này không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan lập pháp, hành pháp, mà là nhiệm vụ chung của toàn xã hội - từ các nhà quản lý, chuyên gia, nghệ sĩ, doanh nghiệp cho đến từng người dân. Khi thể chế được vận hành thông suốt, khi luật pháp trở thành bệ đỡ cho sáng tạo, khi mỗi địa phương biết phát huy bản sắc riêng để vươn lên, thì văn hóa sẽ không chỉ là “nền tảng tinh thần của xã hội”, mà thực sự trở thành nguồn lực mềm, sức mạnh mềm, và nguồn lực phát triển bền vững của quốc gia.

Kỳ họp lịch sử đã mở ra một cánh cửa. Vấn đề còn lại là chúng ta sẽ bước qua cánh cửa đó với tinh thần quyết tâm và khát vọng như thế nào. Đã đến lúc, thể chế văn hóa cần được đặt đúng vị trí - không chỉ trong hệ thống pháp luật, mà trong cả tư duy phát triển đất nước.

PGS, TS BÙI HOÀI SƠN

Ủy viên chuyên trách của Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội

;