Ngày 22/12/2024, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Đây không chỉ là kim chỉ nam cho sự phát triển của nền kinh tế tri thức, mà còn mở ra cơ hội to lớn cho các ngành công nghiệp văn hóa – một lĩnh vực đầy tiềm năng trong chiến lược phát triển bền vững của đất nước.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của công nghệ số, ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đang đứng trước những thách thức và cơ hội chưa từng có. Bộ VHTTDL đang triển khai xây dựng Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 với rất nhiều mục tiêu lớn. Vậy làm thế nào để tận dụng những thành tựu khoa học – công nghệ nhằm nâng cao giá trị các sản phẩm văn hóa, mở rộng thị trường và gia tăng đóng góp của ngành vào nền kinh tế? Nghị quyết số 57-NQ/TW đã đề ra nhiều định hướng quan trọng, khẳng định vai trò của đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong việc tạo động lực cho sự phát triển của công nghiệp văn hóa.
Chuyển đổi số trong sản xuất và phân phối nội dung văn hóa: Cánh cửa mở ra tương lai
Trong dòng chảy không ngừng của công nghệ, văn hóa cũng cần một cuộc chuyển mình mạnh mẽ để thích nghi và phát triển. Nếu trước đây, những giá trị văn hóa truyền thống chỉ tồn tại trong không gian hữu hình – trên những trang sách, trong những bảo tàng, trên sân khấu hay qua lời kể của thế hệ đi trước – thì nay, nhờ vào sức mạnh của công nghệ số, chúng ta có thể đưa toàn bộ di sản ấy bước vào một thế giới mới: thế giới số hóa.
Chuyển đổi số không chỉ là công cụ bảo tồn mà còn là chìa khóa để lan tỏa văn hóa một cách rộng rãi và sâu sắc hơn. Khi những hoa văn trăm tuổi trên vải thổ cẩm được tái hiện sống động trong không gian thực tế ảo, khi một làn điệu chèo hay nhã nhạc cung đình có thể vang lên trên khắp các nền tảng trực tuyến chỉ với một cú nhấp chuột, đó là lúc di sản không còn bị bó hẹp trong không gian địa lý mà có thể vươn xa, chạm đến trái tim của hàng triệu người, không phân biệt biên giới.
Những nền tảng số chuyên biệt dành cho văn hóa đang trở thành cây cầu nối quá khứ với hiện tại, giúp người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, dễ dàng tiếp cận kho tàng văn hóa nước nhà theo cách hiện đại và sinh động nhất. Thay vì phải đến tận bảo tàng để chiêm ngưỡng một cổ vật, giờ đây, chỉ với một thiết bị thông minh, chúng ta có thể xoay chuyển, quan sát từng đường nét, từng dấu tích thời gian trên hiện vật ấy ngay trong lòng bàn tay. Những lễ hội truyền thống cũng không còn giới hạn trong một không gian cố định, mà có thể được phát sóng trực tiếp, tái hiện bằng công nghệ 3D hoặc thực tế ảo, mang đến trải nghiệm sống động cho công chúng dù họ ở bất cứ đâu.
Không dừng lại ở việc bảo tồn và truyền bá, chuyển đổi số còn mở ra những cơ hội mới cho sự phát triển của công nghiệp văn hóa. Khi nghệ thuật, âm nhạc, điện ảnh và xuất bản bước vào môi trường số, các sản phẩm văn hóa không chỉ dễ dàng tiếp cận hơn mà còn có thể được thương mại hóa theo những cách thức sáng tạo và bền vững. Một bức tranh không chỉ được trưng bày trong phòng triển lãm, mà còn có thể trở thành một tài sản số được mua bán trên nền tảng blockchain. Một tác phẩm văn học không chỉ dừng lại ở trang giấy, mà có thể biến thành sách nói, thành phim, thành nội dung số lan tỏa trên nhiều nền tảng.
Chuyển đổi số trong sản xuất và phân phối nội dung văn hóa không chỉ là xu hướng, mà là một tất yếu trong hành trình đưa văn hóa Việt Nam hội nhập với thế giới. Khi công nghệ mở ra những biên giới mới, chúng ta có trách nhiệm nắm bắt cơ hội để đưa những giá trị tinh hoa của dân tộc vươn xa, để mỗi câu chuyện, mỗi giai điệu, mỗi nét đẹp của Việt Nam đều có thể trở thành niềm tự hào vang vọng trên bản đồ văn hóa toàn cầu.
Khách tham quan trải nghiệm Không gian Triển lãm Mỹ thuật trực tuyến VAES của Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam- Ảnh: tư liệu
Phát triển hạ tầng số cho ngành công nghiệp văn hóa: Nền móng cho sáng tạo và bứt phá
Trong thế giới phẳng của kỷ nguyên số, không gian sáng tạo không chỉ còn là những phòng trưng bày, nhà hát hay xưởng nghệ thuật truyền thống. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và chuyển đổi số đang đòi hỏi một hệ sinh thái hạ tầng hiện đại, nơi nghệ sĩ, nhà thiết kế, nhà làm phim, doanh nhân văn hóa có thể kết nối, sáng tạo và đưa những ý tưởng táo bạo nhất thành hiện thực.
Hạ tầng số không chỉ là những đường truyền internet tốc độ cao, những trung tâm dữ liệu lưu trữ tài nguyên văn hóa, mà còn là những không gian làm việc chung (co-working space), những trung tâm sáng tạo số, những phòng thu kỹ thuật số nơi các nghệ sĩ có thể thỏa sức thử nghiệm, kết hợp giữa nghệ thuật và công nghệ. Đó có thể là một xưởng sáng tạo ảo, nơi các nhà thiết kế thời trang truyền thống ứng dụng công nghệ 3D để tái hiện từng đường kim mũi chỉ của áo dài Việt trên nền tảng số. Đó có thể là một studio sử dụng trí tuệ nhân tạo để phục dựng lại những bộ phim tài liệu lịch sử với hình ảnh sắc nét, chân thực đến từng chi tiết.
Một hệ sinh thái sáng tạo số vững chắc sẽ là bệ phóng để các ngành công nghiệp văn hóa bước vào sân chơi toàn cầu. Khi các nghệ sĩ có điều kiện tiếp cận công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), blockchain hay trí tuệ nhân tạo (AI), họ sẽ không còn bị giới hạn trong khuôn khổ truyền thống mà có thể đưa văn hóa Việt Nam vào những hình thái biểu đạt mới mẻ, hấp dẫn hơn. Những viện bảo tàng số có thể mở cửa 24/7 cho mọi công dân thế giới, những lễ hội văn hóa có thể tái hiện sinh động trên nền tảng metaverse, những tác phẩm nghệ thuật có thể được giao dịch trên thị trường NFT – tất cả đều cần một nền tảng hạ tầng số mạnh mẽ để hiện thực hóa.
Không gian sáng tạo không chỉ dành riêng cho nghệ sĩ mà còn là nơi hội tụ của những doanh nhân văn hóa, những startup táo bạo đang tìm cách kết nối nghệ thuật với thị trường toàn cầu. Khi một sản phẩm văn hóa có thể được số hóa, thương mại hóa và lan tỏa qua các nền tảng số, thì giá trị mà nó mang lại không chỉ dừng lại ở nghệ thuật mà còn trở thành một động lực phát triển kinh tế bền vững.
Đầu tư vào hạ tầng số cho ngành công nghiệp văn hóa không chỉ là đầu tư vào công nghệ, mà quan trọng hơn, đó là đầu tư vào một không gian sáng tạo, nơi con người và ý tưởng được nuôi dưỡng, nơi những giá trị văn hóa truyền thống có thể kết hợp với công nghệ hiện đại để vươn xa. Khi có một nền móng vững chắc, ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam sẽ có đủ sức bật để bứt phá, vươn ra thế giới, khẳng định bản sắc độc đáo trong một kỷ nguyên số đầy cơ hội.
Thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nội dung và hình thức biểu đạt: Khi công nghệ thắp sáng tâm hồn văn hóa
Mỗi thời đại đều có cách riêng để kể chuyện, để lưu giữ và lan tỏa những giá trị văn hóa. Nếu như ngày trước, nghệ thuật được truyền tải qua tranh sơn dầu, sân khấu kịch hay những thước phim nhựa, thì hôm nay, công nghệ đang mở ra một bầu trời mới cho sáng tạo, nơi ranh giới giữa thực và ảo trở nên mờ nhòe, nơi mỗi câu chuyện văn hóa có thể được tái hiện theo cách kỳ diệu hơn bao giờ hết.
Khi một bảo tàng không còn là những căn phòng tĩnh lặng mà trở thành một hành trình nhập vai, nơi du khách có thể "gặp gỡ" danh nhân lịch sử, "bước đi" trên những con phố cổ hàng trăm năm trước nhờ công nghệ thực tế ảo (VR), đó là lúc văn hóa được hồi sinh trong hình thức biểu đạt sống động hơn. Khi một buổi hòa nhạc không chỉ đơn thuần là sân khấu và ánh đèn, mà có thể diễn ra giữa không gian vũ trụ vô tận, nơi mỗi giai điệu được biến hóa thành những dải ánh sáng ảo diệu nhờ công nghệ thực tế tăng cường (AR), đó là lúc nghệ thuật vượt qua giới hạn truyền thống để chạm đến những xúc cảm mới mẻ hơn.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành người bạn đồng hành của sáng tạo nghệ thuật, giúp nghệ sĩ không chỉ tìm tòi những ngôn ngữ biểu đạt mới mà còn nâng cao khả năng tương tác với công chúng. Một bức tranh có thể tự "biến đổi" theo thời gian, phản ứng với cảm xúc của người xem. Một tiểu thuyết có thể trở thành một câu chuyện mở, nơi mỗi người đọc có thể quyết định hướng đi của nhân vật, biến trải nghiệm đọc trở thành một hành trình cá nhân hóa chưa từng có.
Những công nghệ mới không làm mất đi giá trị của nghệ thuật truyền thống, mà ngược lại, chúng giúp mở rộng không gian biểu đạt, mang đến những cách tiếp cận đa chiều, hấp dẫn hơn. Một vở tuồng cổ, khi được tái hiện với hiệu ứng thị giác hiện đại, có thể khiến thế hệ trẻ cảm thấy gần gũi hơn. Một câu chuyện dân gian, khi được chuyển thể thành trò chơi nhập vai hay phim hoạt hình sử dụng công nghệ mô phỏng 3D, có thể thu hút sự quan tâm của khán giả toàn cầu.
Đổi mới sáng tạo trong nội dung và hình thức biểu đạt không chỉ là nhu cầu, mà còn là con đường để văn hóa Việt Nam hòa nhập với dòng chảy thế giới mà không đánh mất bản sắc. Khi những giá trị văn hóa được trình bày theo ngôn ngữ của thời đại, chúng sẽ không bao giờ trở nên cũ kỹ hay lạc lõng. Ngược lại, chính những sáng tạo ấy sẽ giúp văn hóa tiếp tục lan tỏa, chạm đến trái tim con người theo những cách mà chúng ta chưa từng nghĩ đến.
Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao: Chìa khóa cho một nền công nghiệp văn hóa bền vững
Mọi cuộc cách mạng đều bắt đầu từ con người. Trong dòng chảy sôi động của công nghiệp văn hóa thời đại số, công nghệ có thể là công cụ, nền tảng có thể là bệ phóng, nhưng chính những con người làm sáng tạo mới là linh hồn, là nhân tố quyết định sự thành công. Vì thế, đầu tư vào nguồn nhân lực không chỉ là một nhiệm vụ, mà còn là một chiến lược dài hạn để đảm bảo rằng văn hóa Việt Nam không chỉ hội nhập mà còn có thể dẫn dắt những xu hướng mới của thế giới.
Những người làm việc trong lĩnh vực văn hóa hôm nay không chỉ cần hiểu biết về nghệ thuật, mà còn phải làm chủ các công nghệ hiện đại. Một đạo diễn phim không chỉ giỏi kể chuyện mà còn cần thành thạo công nghệ làm phim số, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào hậu kỳ, hay tận dụng thực tế ảo (VR) để mở ra những không gian điện ảnh phi truyền thống. Một nhà thiết kế thời trang không chỉ cần sáng tạo về chất liệu, kiểu dáng mà còn phải biết cách sử dụng mô phỏng 3D, blockchain hay NFT để đưa sản phẩm của mình ra thị trường toàn cầu. Một người làm bảo tàng không chỉ cần am hiểu lịch sử mà còn phải nắm vững cách số hóa di sản, tạo ra trải nghiệm tương tác để thu hút thế hệ trẻ.
Những yêu cầu mới đặt ra một nhu cầu cấp thiết: đào tạo và nâng cao kỹ năng cho những người làm văn hóa. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ sáng tạo, quản lý văn hóa số, kinh tế số và quản trị nội dung số cần được thiết kế bài bản, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Các nghệ sĩ, nhà sản xuất, nhà quản lý không chỉ cần học về nghệ thuật mà còn phải được tiếp cận với tư duy kinh doanh, tư duy dữ liệu và những công cụ giúp họ tối ưu hóa tác phẩm, nâng cao giá trị sáng tạo trong nền kinh tế số.
Quan trọng hơn, đào tạo không chỉ dừng lại ở những khóa học ngắn hạn mà phải trở thành một quá trình liên tục, thích ứng với sự thay đổi của công nghệ. Những trung tâm nghiên cứu, những học viện sáng tạo cần được hình thành, nơi nghệ sĩ, nhà thiết kế, lập trình viên, doanh nhân văn hóa có thể gặp gỡ, chia sẻ tri thức và cùng nhau tạo ra những xu hướng mới.
Muốn có một ngành công nghiệp văn hóa vững mạnh, phải có một thế hệ nhân lực giỏi nghề, hiểu công nghệ và có tầm nhìn dài hạn. Khi những người làm văn hóa được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng và tư duy đổi mới, họ sẽ không chỉ bảo tồn giá trị truyền thống mà còn biết cách làm cho văn hóa Việt Nam vươn xa, hiện diện mạnh mẽ hơn trên bản đồ sáng tạo toàn cầu.
Hỗ trợ khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp văn hóa số: Bệ phóng cho những ý tưởng sáng tạo
Mọi cuộc cách mạng sáng tạo đều cần những con người dám nghĩ, dám làm. Trong kỷ nguyên số, công nghiệp văn hóa không chỉ là câu chuyện của nghệ thuật hay di sản, mà còn là sân chơi của những doanh nghiệp sáng tạo, những startup công nghệ với khát vọng đưa văn hóa Việt Nam vươn xa. Để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành, việc hỗ trợ khởi nghiệp và xây dựng hệ sinh thái cho doanh nghiệp văn hóa số là một nhiệm vụ mang tính chiến lược.
Hiện nay, các startup trong lĩnh vực công nghiệp văn hóa số đang gặp nhiều thách thức: thiếu vốn, thiếu cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến, và đặc biệt là thiếu một môi trường pháp lý thuận lợi để thử nghiệm những ý tưởng mới. Trong khi đó, trên thế giới, những nền tảng phân phối nội dung số, trò chơi điện tử, phim hoạt hình, bảo tàng số, NFT nghệ thuật… đã trở thành những ngành công nghiệp tỷ đô, tạo ra sự thay đổi lớn trong cách con người tiếp cận và tiêu thụ sản phẩm văn hóa.
Muốn ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam không đứng ngoài làn sóng đổi mới đó, cần có những chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn. Đầu tiên, việc thiết lập các quỹ đầu tư mạo hiểm dành riêng cho startup văn hóa số sẽ giúp các doanh nghiệp trẻ có đủ nguồn lực để phát triển. Những ưu đãi về thuế, chính sách vay vốn linh hoạt cũng cần được triển khai để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sáng tạo, từ trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế ảo (VR) đến blockchain và dữ liệu lớn (Big Data).
Bên cạnh đó, việc xây dựng các trung tâm ươm tạo, không gian làm việc chung dành riêng cho startup văn hóa cũng là giải pháp quan trọng. Đây không chỉ là nơi cung cấp hạ tầng kỹ thuật, mà còn là môi trường kết nối giữa nghệ sĩ, nhà thiết kế, lập trình viên, nhà sản xuất nội dung và các nhà đầu tư. Khi có một hệ sinh thái hỗ trợ chặt chẽ, các ý tưởng sáng tạo sẽ có cơ hội được thử nghiệm, phát triển và nhanh chóng đưa ra thị trường.
Quan trọng hơn, cần thay đổi cách nhìn nhận về doanh nghiệp văn hóa số: không chỉ là những đơn vị kinh doanh, mà còn là những nhân tố đóng góp vào việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong môi trường số. Khi một nền công nghiệp văn hóa có những doanh nghiệp sáng tạo mạnh mẽ, có những startup táo bạo dám thử nghiệm những hình thức biểu đạt mới, đó cũng là lúc văn hóa Việt Nam có thể vươn ra thế giới một cách tự tin và đầy sức sống.
Bảo vệ sở hữu trí tuệ trong môi trường số: Lá chắn cho sáng tạo và phát triển bền vững
Sáng tạo là linh hồn của công nghiệp văn hóa, nhưng nếu không có cơ chế bảo vệ sở hữu trí tuệ chặt chẽ, những giá trị sáng tạo ấy có thể bị đánh cắp, sao chép hoặc thương mại hóa một cách trái phép. Trong kỷ nguyên số, khi công nghệ đã làm thay đổi cách nội dung văn hóa được sản xuất, phân phối và tiêu thụ, việc bảo vệ bản quyền không chỉ là quyền lợi cá nhân của nghệ sĩ, nhà sáng tạo mà còn là yếu tố cốt lõi để xây dựng một nền công nghiệp văn hóa lành mạnh, công bằng và bền vững.
Thực tế cho thấy, vi phạm bản quyền trong môi trường số ngày càng tinh vi và khó kiểm soát. Từ phim ảnh, âm nhạc, sách điện tử đến các tác phẩm nghệ thuật số, chỉ trong vài giây, một sản phẩm sáng tạo có thể bị sao chép, chia sẻ tràn lan mà không có sự cho phép của tác giả. Những nền tảng nội dung lậu, các trang web vi phạm bản quyền không chỉ gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho các nghệ sĩ và doanh nghiệp, mà còn làm suy yếu động lực sáng tạo của cả một ngành công nghiệp.
Để giải quyết vấn đề này, cần một hệ thống pháp luật đủ mạnh để bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, đồng thời đủ linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi của công nghệ. Các quy định về bản quyền cần được hoàn thiện theo hướng bao trùm cả những hình thức sáng tạo mới như nội dung số, NFT nghệ thuật, trò chơi điện tử và các sản phẩm dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI). Đồng thời, cần tăng cường cơ chế xử lý vi phạm, từ việc giám sát chặt chẽ các nền tảng trực tuyến, nâng cao chế tài xử phạt, đến việc phối hợp với các công ty công nghệ để nhanh chóng gỡ bỏ nội dung vi phạm.
Bên cạnh khung pháp lý, việc nâng cao nhận thức cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng. Khi khán giả hiểu rằng mỗi lần xem phim lậu, nghe nhạc từ nguồn không chính thống hay tải về một cuốn sách mà không trả phí là đang xâm phạm quyền lợi của người sáng tạo, họ sẽ có ý thức hơn trong việc tiêu dùng văn hóa một cách trách nhiệm.
Cuối cùng, công nghệ cũng có thể trở thành một công cụ bảo vệ bản quyền hiệu quả. Blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI) hay dữ liệu lớn (Big Data) có thể được ứng dụng để theo dõi, xác minh nguồn gốc tác phẩm, tự động phát hiện vi phạm và đảm bảo rằng các tác giả nhận được lợi ích xứng đáng từ công sức của họ.
Một nền công nghiệp văn hóa chỉ có thể phát triển mạnh mẽ khi những người làm sáng tạo được bảo vệ và tôn trọng. Khi bản quyền được đảm bảo, nghệ sĩ và doanh nghiệp sẽ có thêm động lực để tiếp tục sáng tạo, đổi mới, đóng góp cho sự phát triển bền vững của nền văn hóa Việt Nam trong môi trường số.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng, trong kỷ nguyên số, phát triển công nghiệp văn hóa không còn chỉ là câu chuyện của nghệ thuật và truyền thống, mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa sáng tạo, khoa học, công nghệ và đổi mới. Nghị quyết số 57-NQ/TW đã mở ra một hướng đi chiến lược, khẳng định vai trò của khoa học, công nghệ và chuyển đổi số như những động lực then chốt thúc đẩy sự bứt phá của ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam.
Đầu tư vào hạ tầng số, chuyển đổi mô hình sản xuất và phân phối nội dung văn hóa, ứng dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế ảo (VR/AR), blockchain hay dữ liệu lớn (Big Data) sẽ không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm văn hóa mà còn tạo ra những trải nghiệm phong phú hơn cho công chúng. Đồng thời, việc xây dựng môi trường pháp lý vững chắc, bảo vệ sở hữu trí tuệ và hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực văn hóa sẽ tạo điều kiện để các doanh nghiệp văn hóa số phát triển mạnh mẽ, đóng góp vào nền kinh tế sáng tạo của đất nước.
Thực hiện thành công những định hướng này không chỉ giúp Việt Nam phát huy được sức mạnh nội sinh, mà còn nâng tầm vị thế văn hóa trên trường quốc tế. Khi công nghiệp văn hóa được đầu tư bài bản, khi sáng tạo được nuôi dưỡng bởi công nghệ và đổi mới, đó cũng là lúc văn hóa Việt Nam có thể tự tin sánh vai với thế giới – vừa giữ vững bản sắc, vừa thích ứng linh hoạt với thời đại số.
PGS, TS BÙI HOÀI SƠN
Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội