Kỷ nguyên số đã mang lại cuộc cách mạng về phương thức sáng tạo và thụ hưởng tác phẩm điện ảnh, mở ra một không gian phổ biến phim ảnh không biên giới, đầy tiềm năng cho việc tiếp cận khán giả toàn cầu. Tuy nhiên, sự bùng nổ của Internet tốc độ cao, các nền tảng truyền hình trực tuyến (OTT) xuyên biên giới, và sự tinh vi của công nghệ sao chép đã đẩy ngành công nghiệp điện ảnh - vốn là một thành tố quan trọng của kinh tế sáng tạo, vào một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng về vấn đề bản quyền tác giả.

Galaxy Play cho biết chỉ chưa đầy 24 giờ phát hành phim Bố già trên hệ thống, đơn vị phát hiện hơn 10 website lậu tải phim về chiếu
Tình trạng vi phạm bản quyền diễn ra với tốc độ và quy mô ngày càng lớn
Điện ảnh Việt Nam đang trải qua giai đoạn phát triển sôi động, khẳng định vai trò là một trong những động lực tăng trưởng bền vững của ngành công nghiệp văn hóa. Tuy nhiên, sự phát triển này đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi làn sóng vi phạm bản quyền trên nền tảng số.
Thực trạng vi phạm bản quyền trong lĩnh vực điện ảnh hiện nay được đánh giá là nghiêm trọng. Theo báo cáo của Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO), tỷ lệ vi phạm bản quyền trên các nền tảng số đã tăng đến 58% trong thập kỷ vừa qua. Ở Việt Nam, điện ảnh là một trong hai lĩnh vực bị xâm phạm nhiều nhất (chiếm 71,6%), chỉ sau âm nhạc.
Các tác phẩm điện ảnh ăn khách như Bố già, Nhà bà Nữ, Lật mặt hay Mưa đỏ đều bị quay lén tại rạp, sau đó bị phát tán miễn phí chỉ vài giờ sau buổi công chiếu, gây thiệt hại hàng chục tỷ đồng về doanh thu phòng vé. Đạo diễn Đặng Thái Huyền từng bức xúc chia sẻ về việc phim Mưa đỏ bị chia nhỏ gần như toàn bộ nội dung để phát tán trên mạng xã hội.
Các trang web streaming lậu (như trường hợp phimmoi.net hay FMovies) vận hành theo mô hình kinh doanh chuyên nghiệp, thu lợi bất chính từ quảng cáo và lượt xem. Vụ triệt phá FMovies cho thấy trang này thu hút tới 2,4 tỷ lượt truy cập toàn cầu chỉ trong 5 tháng đầu năm 2024, gần gấp đôi các nền tảng hợp pháp.
Bên cạnh đó còn có các hình thức vi phạm phái sinh như: Hành vi reup phim (tải lại), review phim trá hình (tóm tắt toàn bộ cốt truyện bằng cách sử dụng cảnh quay, trailer, thuyết minh trái phép) nở rộ trên TikTok, YouTube nhằm mục đích kiếm tiền từ quảng cáo, làm tổn hại đến quyền bảo vệ sự toàn vẹn và quyền công bố tác phẩm của chủ thể quyền.

Phim Cô Ba Sài Gòn từng bị livestream trái phép khi đang chiếu ở rạp
Những thách thức trong việc xử lý vi phạm bản quyền trên không gian mạng
Thách thức lớn nhất về mặt pháp lý là sự đối lập giữa nguyên tắc thẩm quyền lãnh thổ của luật pháp quốc gia (mọi luật đều có giới hạn áp dụng trong biên giới) với nguyên tắc không gian ảo của Internet (không có biên giới).
Khi một tác phẩm điện ảnh Việt Nam bị vi phạm và phát tán trên máy chủ đặt tại nước ngoài, việc áp dụng chế tài pháp lý của Việt Nam trở nên vô hiệu. Để xử lý, các cơ quan chức năng phải dựa vào Hiệp định Tương trợ Tư pháp hoặc Công ước Quốc tế, một quy trình phức tạp, tốn kém thời gian và phụ thuộc vào thiện chí hợp tác của quốc gia đó. Trong khi đó, nội dung vi phạm vẫn tiếp tục phát tán, gây thiệt hại không ngừng.
Thêm vào đó, việc quản lý các nền tảng OTT xuyên biên giới như Netflix, Amazon Prime hay Disney+ khi các dịch vụ này không có pháp nhân, trụ sở hoặc máy chủ đặt tại Việt Nam, đặt ra câu hỏi lớn về việc làm thế nào để buộc họ tuân thủ các quy định về kiểm duyệt, phân loại phim và nghĩa vụ bản quyền của luật pháp Việt Nam.
Hệ thống pháp luật hiện hành vẫn còn lúng túng trong việc xác định trách nhiệm pháp lý của các nhà cung cấp dịch vụ trung gian (ISP) và các nền tảng lưu trữ nội dung. Trong khi các nền tảng này hưởng lợi từ việc lưu trữ nội dung (dù là bất hợp pháp), họ thường viện dẫn nguyên tắc “Bến cảng an toàn” (Safe Harbor) để từ chối trách nhiệm, cho rằng họ chỉ là đơn vị kỹ thuật lưu trữ chứ không phải là người trực tiếp tải lên nội dung vi phạm.
Mô hình Thông báo và Gỡ bỏ (Notice and Takedown) đang được áp dụng đã chứng minh tính không hiệu quả trong môi trường số tốc độ cao. Chủ thể bản quyền phải liên tục tự giám sát, phát hiện và gửi thông báo cho từng nền tảng lưu trữ, và nội dung có thể được tải lên lại ngay lập tức. Cần thiết phải chuyển đổi sang một cơ chế nghiêm ngặt hơn là “Gỡ bỏ và ngăn chặn tải lên lại” (Notice and Stay Down), buộc các nền tảng trung gian phải có trách nhiệm chủ động sử dụng công nghệ lọc nội dung để ngăn chặn việc tái vi phạm.

Nhà sản xuất phim Em và Trịnh từng bức xúc về tình trạng quay lén, phát tán lậu phim khi vẫn còn chiếu ở rạp
Một rào cản pháp lý khác là việc chứng minh và định lượng thiệt hại do vi phạm bản quyền số gây ra. Việc tính toán chính xác số lượt tải xuống, số lượt xem bất hợp pháp, và giá trị lợi nhuận bất chính thu được gần như không thể thực hiện được do tính ẩn danh và phân tán của mạng lưới vi phạm.
Sự thiếu căn cứ định lượng này khiến việc khởi kiện dân sự gặp khó khăn trong việc chứng minh mức bồi thường thỏa đáng. Đối với xử lý hình sự, việc thiếu các tiêu chí rõ ràng về mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm số (ví dụ: thế nào là “số lượng lớn” hay “thu lợi bất chính lớn”) cũng làm giảm tính răn đe của pháp luật. Hệ quả là, nhiều nhà sản xuất chọn cách chấp nhận mất mát thay vì theo đuổi một vụ kiện tốn kém, kéo dài và không chắc chắn.
Việc thực thi pháp luật trong lĩnh vực bản quyền số là một cuộc đối đầu kỹ thuật, nhưng năng lực công nghệ và nhân lực chuyên môn của các cơ quan chức năng Việt Nam vẫn còn những hạn chế đáng kể.
Thách thức lớn nhất mang tính kỹ thuật, khi các hành vi vi phạm diễn ra trên quy mô toàn cầu, trong khi luật pháp Việt Nam bị giới hạn về mặt lãnh thổ. Các website vi phạm thường đặt máy chủ ở nước ngoài (ngoài phạm vi kiểm soát của cơ quan chức năng), sử dụng công cụ ẩn danh như VPN hoặc Proxy, khiến việc điều tra, xử lý và thu thập chứng cứ điện tử trở nên phức tạp, tốn kém và khó khăn.
Việc truy tìm và xử lý các cá nhân, tổ chức ẩn danh thực hiện hành vi vi phạm là một nhiệm vụ bất khả thi trong môi trường số, nơi tác phẩm có thể bị sao chép và phát tán nhanh chóng, gây thiệt hại lớn trong thời gian ngắn mà không thể ngừng ngay lập tức.
Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra thách thức mới. AI có thể sao chép, thay đổi hoặc tạo ra các sản phẩm phái sinh khó phân biệt với bản gốc. Đồng thời, việc AI được huấn luyện trên khối dữ liệu lớn (trong đó có không ít dữ liệu có bản quyền được thu thập mà không xin phép) đang là nguồn cơn của các tranh chấp pháp lý toàn cầu (như vụ kiện OpenAI).
Việt Nam đã tham gia các công ước quốc tế (như Công ước Berne, Hiệp định TRIPS) nhưng các công ước quốc tế này chưa đề cập cụ thể đến sản phẩm trí tuệ do AI tạo ra, dẫn đến tình trạng thiếu đồng bộ trong việc áp dụng pháp luật giữa các quốc gia, gây khó khăn cho việc xử lý vi phạm xuyên biên giới.
Nghị định 17 với quy trình “72H10” (tạm dừng nội dung nghi ngờ vi phạm trong vòng 72 giờ và 10 ngày làm việc để xác minh) là một bước tiến quan trọng ràng buộc các nền tảng phải tuân thủ pháp luật Việt Nam và xác minh tư cách pháp lý của người khiếu nại, song vẫn cần có quy định rõ ràng hơn về trách nhiệm liên đới và nghĩa vụ lọc nội dung của các nền tảng trung gian.

Phim truyện điện ảnh Mưa đỏ từng bị sao chép, phát tán trái phép trên nền tảng số
Những giải pháp bảo hộ bản quyền tác giả tác phẩm điện ảnh trên nền tảng số
Bảo hộ bản quyền tác giả tác phẩm điện ảnh trên nền tảng số là một cuộc chiến dai dẳng và phức tạp, đòi hỏi một giải pháp mang tính hệ thống, đa phương tiện và toàn cầu. Để điện ảnh Việt Nam đạt được mục tiêu đóng góp tích cực vào GDP như “Chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa đến năm 2030, tầm nhìn 2045” đề ra, cần một chiến lược tổng thể về chuyển đổi số và bảo hộ bản quyền, gắn kết giữa pháp lý, công nghệ và cộng đồng.
Cần hoàn thiện khung pháp lý, đặc biệt là các quy định về xử lý vi phạm bản quyền trên nền tảng số, theo hướng buộc các nền tảng trung gian phải chịu trách nhiệm liên đới và chủ động hơn trong việc ngăn chặn nội dung vi phạm được tải lên lại (mô hình Stay Down).
Nghiên cứu và sớm bổ sung các cơ chế pháp lý cụ thể, minh bạch để giải quyết quyền sở hữu và trách nhiệm đối với các tác phẩm được tạo ra bởi AI, phù hợp với xu hướng và thách thức công nghệ toàn cầu.
Tăng cường hợp tác song phương và đa phương để giải quyết vấn đề thẩm quyền lãnh thổ và thu thập chứng cứ điện tử ở nước ngoài. Tăng cường hợp tác quốc tế trong bảo vệ bản quyền nội dung số, đặc biệt là với các quốc gia đặt máy chủ lưu trữ lớn, nhằm giải quyết hiệu quả các vụ vi phạm xuyên biên giới. Xây dựng cơ chế pháp lý chuyên biệt để quản lý và yêu cầu tuân thủ luật pháp đối với các nền tảng OTT xuyên biên giới không có trụ sở tại Việt Nam.
Khuyến khích và hỗ trợ các nhà làm phim áp dụng các giải pháp công nghệ như DRM và Content Fingerprinting để kiểm soát và truy xuất nguồn gốc tác phẩm. Đồng thời, hình thành Quỹ Hỗ trợ Sáng tạo Điện ảnh Số để giúp các nhà làm phim trẻ có cơ hội tiếp cận công nghệ và phát hành trên các nền tảng hợp pháp.
Xây dựng đội ngũ chuyên gia về luật bản quyền số và điều tra tội phạm mạng, đồng thời tăng cường sự phối hợp liên ngành giữa các cơ quan quản lý nhà nước. Đẩy mạnh đào tạo và trang bị công cụ kỹ thuật hiện đại cho các cơ quan thanh tra, kiểm tra để xử lý kịp thời các hành vi vi phạm. Đầu tư mạnh mẽ vào công cụ kỹ thuật số cho các cơ quan thực thi, bao gồm phần mềm truy vết tự động sử dụng AI, hệ thống nhận dạng nội dung, và các giải pháp bảo vệ nội dung (DRM) tiên tiến. Việc xử phạt cần phát huy tính răn đe mạnh mẽ, đặc biệt đối với các đường dây vi phạm có tổ chức.
Bên cạnh đó, đẩy mạnh các chương trình giáo dục và truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của bản quyền và hướng tới một văn hóa tiêu dùng có trách nhiệm, chấp nhận chi trả cho nội dung sáng tạo. Báo chí và truyền thông có vai trò then chốt trong việc nâng cao nhận thức xã hội về quyền tác giả, quyền liên quan. Lan tỏa tinh thần “tôn trọng bản quyền, khuyến khích sáng tạo” để công chúng hiểu rằng tôn trọng bản quyền là tôn trọng lao động trí tuệ và ủng hộ sự phát triển của điện ảnh nước nhà.
Tăng cường vai trò của các hiệp hội nghề nghiệp, tổ chức đại diện tập thể… trong việc quản lý, tập huấn, và bảo vệ quyền lợi cho hội viên, giúp các nhà làm phim hiểu rõ quy trình đăng ký, khai thác và xử lý vi phạm bản quyền. Cũng cần đơn giản hóa thủ tục và định lượng thiệt hại do vi phạm số để tạo điều kiện cho các vụ kiện dân sự và tăng tính răn đe của chế tài hình sự.
Chỉ khi xây dựng được một hệ sinh thái bảo hộ bản quyền số chặt chẽ, nơi pháp luật nghiêm minh, công nghệ hiện đại và ý thức cộng đồng được đồng bộ, ngành điện ảnh Việt Nam mới có thể phát triển ổn định, thu hút đầu tư và tự tin hội nhập vào thị trường điện ảnh toàn cầu.

Phim Lật mặt 6: Tấm vé định mệnh từng bị hơn 100 tài khoản Facebook, TikTok quay lén, phát tán lậu
NGÔ HỒNG VÂN
Nguồn: Tạp chí VHNT số 626, tháng 11-2025
.png)



.jpg)

.jpg)
