Trong dòng chảy của chuyển đổi số, không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên đang đứng trước một cuộc “vận động” chưa từng có. Từ những buôn làng xa xôi, tiếng chiêng giờ đây không chỉ vang vọng giữa núi rừng mà còn lan tỏa mạnh mẽ trên không gian mạng, mở ra những cơ hội mới nhưng cũng đầy thách thức trong việc giữ gìn bản sắc dân tộc.

Thời của công nghệ số
Sự phổ cập của các nền tảng số, như: YouTube, TikTok, Facebook hay các hình thức tư liệu hóa trực tuyến đã mở ra cơ hội mới cho việc lưu trữ, quảng bá và giảng dạy cồng chiêng. Đặc biệt, người trẻ trong các cộng đồng dân tộc có thể tiếp cận kỹ thuật diễn tấu, lịch sử, ngữ cảnh lễ nghi thông qua dữ liệu đa phương tiện phong phú. Tuy nhiên, chính sự dễ dàng tiếp cận này cũng kéo theo rủi ro: tính thiêng có thể bị xói mòn khi cồng chiêng bị trình diễn ngoài ngữ cảnh; kỹ thuật có thể bị chuẩn hóa một cách máy móc và quyền văn hóa của cộng đồng dễ bị xâm phạm trong môi trường số hóa mở.
Trong khoảng một thập kỷ qua, truyền thông số đã trở thành kênh quan trọng trong việc tư liệu hóa, quảng bá và truyền dạy cồng chiêng tại Tây Nguyên. Các tỉnh như Gia Lai, Đắk Lắk đã số hóa di sản thông qua việc xây dựng thư viện số, lưu trữ không chỉ kỹ thuật đánh chiêng mà còn cả không gian diễn xướng và lời kể của nghệ nhân, giúp hạn chế nguy cơ thất truyền.
Các nền tảng mạng xã hội như YouTube, TikTok và Facebook tạo nên môi trường truyền thông năng động. Thanh niên và nghệ nhân trẻ chủ động quay video hướng dẫn, trình diễn, giúp âm sắc cồng chiêng tiếp cận khán giả trẻ một cách gần gũi. Ở góc độ quản lý, các cơ quan chức năng đã sử dụng mạng xã hội để quảng bá lễ hội, livestream các sự kiện lớn như Festival Cồng chiêng, từ đó thúc đẩy du lịch và thu hút nguồn lực xã hội.
Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một số nội dung mang tính tự phát, thiếu kiểm duyệt, dẫn đến nguy cơ “phi thiêng hóa” di sản khi tách cồng chiêng khỏi ngữ cảnh lễ nghi. Việc thiếu hướng dẫn chuyên môn trong các video khiến kỹ thuật đánh chiêng bị sai lệch. Bên cạnh đó, nghệ nhân lớn tuổi khó tiếp cận thiết bị số, trong khi một bộ phận giới trẻ có xu hướng tiếp nhận di sản hời hợt, thiên về hình thức. Vấn đề bản quyền và khai thác thương mại trái phép cũng là những rào cản đáng lo ngại.
Truyền thông số mở ra cơ hội lớn nhưng cần một chiến lược bài bản. Việc xây dựng cơ chế đảm bảo tính xác thực, có sự tham gia của chuyên gia và cộng đồng là yêu cầu cấp thiết để di sản cồng chiêng được bảo tồn bền vững và đúng với bản sắc văn hóa Tây Nguyên.

Đoàn cồng chiêng Đăk Lăk tham dự Lễ hội Cồng chiêng Đông Nam Á 2025
Tác động tích cực của truyền thông số đối với bảo tồn cồng chiêng ở Tây Nguyên
Trong kỷ nguyên số, Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên không còn bó hẹp trong không gian buôn làng mà đang trỗi dậy mạnh mẽ nhờ sức mạnh của công nghệ và truyền thông.
Truyền thông số đã tạo ra một “kho tàng vĩnh cửu” khi cho phép tư liệu hóa hệ thống bài chiêng, kỹ thuật diễn tấu và không gian lễ nghi dưới dạng dữ liệu đa phương tiện. Những kho lưu trữ số này không chỉ giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng tiếp cận mà còn là giải pháp cấp thiết để khắc phục tình trạng suy giảm nghệ nhân, ngăn chặn nguy cơ thất truyền những tri thức gốc quý báu.
Trước đây, để thưởng thức tiếng chiêng đúng nghĩa, du khách phải tìm đến những lễ hội xa xôi tại Đắk Lắk hay Lâm Đồng. Ngày nay, chỉ với một chiếc smartphone, giai điệu cổ xưa của người Ê-đê, K’Ho hay M’Nông có thể vang xa toàn cầu.
Truyền thông số cũng mở ra một không gian truyền dạy không giới hạn. Giới trẻ giờ đây có thể học kỹ thuật đánh chiêng, quan sát nhịp điệu qua các video hướng dẫn trực tuyến. Sự xuất hiện của các nhóm thanh niên chia sẻ video tập luyện trên mạng xã hội đã thực sự khơi dậy lòng tự hào dân tộc và sự quan tâm của thế hệ kế cận đối với di sản.
Ở cấp độ xã hội, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng. Nghệ nhân Y Mai Mlô (Đắk Lắk) chia sẻ: “Khi thấy hình ảnh đội chiêng của buôn mình xuất hiện trên mạng, trên báo, chúng tôi tự hào lắm. Đó là cách để giới thiệu linh hồn dân tộc mình ra khắp nơi”. Sự lan tỏa này không chỉ thúc đẩy du lịch văn hóa mà còn tạo động lực để chính quyền tăng cường đầu tư cho bảo tồn.
Đáng chú ý, truyền thông số còn mở ra cánh cửa sáng tạo khi cồng chiêng được kết hợp với âm nhạc điện tử, sân khấu hóa hay trình diễn đa phương tiện. Những thử nghiệm này giúp “làm sống” di sản trong bối cảnh mới mà vẫn giữ được tính nguyên gốc.
Những “nghệ nhân nhí” ngày nay không chỉ học đánh chiêng bằng tay mà còn nuôi dưỡng tình yêu di sản qua những hình ảnh sống động trên internet. Công nghệ đã biến những bài học tưởng chừng khô khan trở nên gần gũi, biến cồng chiêng thành một thực thể sống động, liên tục chảy trôi trong dòng chảy văn hóa hiện đại.
Định hướng giải pháp và mô hình ứng dụng số bền vững
Thứ nhất, cần ưu tiên xây dựng cơ sở dữ liệu số chuyên sâu về cồng chiêng, bao gồm âm thanh chuẩn hóa, hình ảnh 3D của từng bộ chiêng, kỹ thuật diễn tấu, bối cảnh thực hành và tri thức dân gian liên quan. Việc số hóa phải tuân thủ các chuẩn mực bảo tồn di sản phi vật thể của UNESCO, đảm bảo tính xác thực, quyền sở hữu tri thức cộng đồng và khả năng truy cập mở có kiểm soát.
Thứ hai, phát triển mô hình truyền thông số cộng đồng nhằm tăng cường vai trò chủ thể của đồng bào. Các trang fanpage, kênh video, podcast do chính thanh niên địa phương vận hành sẽ giúp lan tỏa giá trị cồng chiêng trên môi trường mạng theo cách tự nhiên, phù hợp ngôn ngữ văn hóa. Cách tiếp cận này không chỉ giảm thiểu nguy cơ thương mại hóa lệch chuẩn mà còn củng cố niềm tự hào văn hóa.
Thứ ba, thúc đẩy ứng dụng công nghệ tương tác, như thực tế ảo, thực tế tăng cường và mô phỏng âm thanh số để tái tạo không gian diễn xướng cồng chiêng trong trường học, bảo tàng hoặc không gian du lịch. Các công nghệ này giúp người dùng trải nghiệm gần giống thực tế, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục và truyền thông.
Thứ tư, mô hình phát triển bền vững đòi hỏi cơ chế quản trị đa tác nhân, trong đó Nhà nước giữ vai trò điều phối; các tổ chức nghiên cứu, giáo dục đảm nhiệm chuyên môn; doanh nghiệp công nghệ hỗ trợ giải pháp kỹ thuật và cộng đồng bản địa quyết định nội dung văn hóa. Sự phối hợp này sẽ đảm bảo truyền thông số trở thành động lực tích cực, hài hòa giữa đổi mới và bảo tồn lâu dài.
Tiếng chiêng chỉ thực sự sống khi nó vang lên từ tâm hồn của người nghệ nhân và được sự trân trọng của cộng đồng. Truyền thông số có thể là “cánh tay nối dài” đưa di sản đi xa, nhưng bàn tay của những người nghệ nhân mới là nguồn nhựa sống nuôi dưỡng di sản ấy.
Trong kỷ nguyên số, chúng ta không chỉ bảo tồn cồng chiêng bằng cách cất giữ chúng trong tủ kính, mà phải để chúng “sống” mãnh liệt trên mọi nền tảng, để tiếng chiêng luôn là nhịp đập của đại ngàn, dù là ở đời thực hay trên không gian mạng.
HỒNG VÂN - Ảnh minh họa: TUẤN MINH
_______________
Tài liệu tham khảo
1. Tống Anh Đào, Thực trạng và giải pháp bảo tồn cồng chiêng Tây Nguyên, Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, số 34 (3), 2017.
2. Nguyễn Thu Hằng, Giữ gìn văn hóa truyền thống các dân tộc Tây Nguyên, nhandan.vn, 27-4-2025.
.png)



.jpg)

.jpg)
